Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Lợi công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Trần Lợi công
| native name = 陳利公
| tước vị = Vua chư hầu Trung Quốc
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Trần]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Trần Lệ công|Trần Lệ công Đà]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue"> [[Trần Trang công]]</font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái =
| con cái =
| hoàng tộc = [[nước Trần]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ =
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Trần Lợi công
| cha = [[Trần Hoàn công]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = [[700 TCN]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Trần Lợi công''' ([[chữ Hán]]: 陳利公; trị vì: [[700 TCN]]<ref>Sử ký, Trần Kỷ thế gia</ref>), tên thật là '''Quy Dược''' (媯躍), là vị vua thứ 14 [[nước Trần]] – một [[chư hầu nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
 
Hàng 22 ⟶ 54:
12. Trần Hoàn công => 13. Trần Lệ công Đà (lên ngôi mới giết thế tử Quy Miễn cũ) => 14. Trần Lợi công => 15. Trần Trang công
 
Trình tự các vua Trần theo Kinh Xuân Thu và [[Tả truyệnTruyện]]:
 
12. Trần Hoàn công => 13. Trần Đà (giết thế tử Quy Miễn giành ngôi, không [[thụy hiệu]]) => 14. Trần Lệ công Dược => 15. Trần Trang công