Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007

Điền kinh trong nhà là môn thể thao thi đấu chính thức tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 được tổ chức từ ngày 30 tháng 10 đến 01 tháng 11 năm 2007 tại Ma Cao, Trung Quốc.

Tổng kết sửa

Bảng thành tích sửa

1   Trung Quốc 8 3 1 12
2   Kazakhstan 5 5 6 16
3   Ấn Độ 3 3 4 10
4   Ả Rập Xê Út 3 1 0 4
5   Qatar 3 0 1 4
6   Thái Lan 2 8 6 16
7   Kuwait 1 3 0 4
8   Indonesia 1 0 0 1
9   Sri Lanka 0 2 0 2
10   Iran 0 1 3 4
11   Hồng Kông 0 0 1 1
11   Bắc Triều Tiên 0 0 1 1
11   Pakistan 0 0 1 1
11   Hàn Quốc 0 0 1 1
11   Việt Nam 0 0 1 1
Total 26 26 26 78

Người chiến thắng sửa

Nam sửa

Đại hội Vàng Bạc Đồng
60m   Samuel Francis 6,54   Yahya Al-Gahes 6,56   Wachara Sondee 6,65
400m   Wang Liangyu 46,08   Prasanna Amarasekara 47,09   Jukkatip Pojaroen 47,40
800m   Mohammad Al-Azemi 1:49,62   Ehsan Mohajer Shojaei 1:50,22   Rajeev Ramesan 1:50,87
1500m   Hamza Chatholi 3:50,22   Omar Al-Rasheedi 3:50,58   Abubaker Ali Kamal 3:50,78
3000m   Charles Bett Koech 8:04,69   Surendra Singh 8:04,99   Sunil Kumar 8:10,07
60m vượt rào   Wu Youjia 7,82   Narongdech Janjai 7,99   Muhammad Sajjad 8,02
Tiếp sức 4 x 400m   Ả Rập Xê Út
Hamdan Odha Al-Bishi
Ali Saad Al-Deraan
Yousef Masrahi
Hamed Hamadan Al-Bishi
3:11,29   Sri Lanka
Prasanna Amarasekara
Rohitha Pushpakumara
Shiwantha Weerasuriya
Ashoka Kumara Jayasundara
3:11,29   Iran
Iman Roghani
Hashem Khazaei
Reza Bouazar
Sajjad Moradi
3:13,18
Nhảy cao   Rashid Al-Mannai 2,24   Sergey Zasimovich 2,21   Kim Young-Min 2,21
Nhảy sào   Liu Feiliang 5,30   Ali Al-Sabbaghah 5,10   Pendar Shoghian 4,90
Nhảy xa   Hussein Taher Al-Sabee 7,93   Keeratikorn Janmanee 7,59   Konstantin Safronov 7,51
Nhảy ba bước   Roman Valiyev 16,57   Wu Bo 16,45   Yevgeniy Ektov 16,34
Ném tạ   Sultan Al-Hebshi 18,99   Ahmad Gholoum 18,88   Mehdi Shahrokhi 18,48
Bảy môn phối hợp   Vinod Pulimoothil 5561 đ   Pavel Dubitskiy 5432 đ   Boonkete Chalon 5046 đ

Nữ sửa

Đại hội Vàng Bạc Đồng
60m   Nongnuch Sanrat 7,28   Sangwan Jaksunin 7,49   Natalya Ivoninskaya 7,59
400m   Tang Xiaoyin 53,56   Tatyana Azarova 53,68   Olga Tereshkova 53,89
800m   Liu Qing 2:06,13   Sinimole Paulose 2:06,32   Antony Vijila 2:06,75
1500m   Sinimole Paulose 4:22,56   Svetlana Lukasheva 4:24,92   Li Zhenzhu 4:25,96
3000m   Chen Xiaofang 9:23,11   Preeja Sreedharan 9:27,62   Bùi Thị Hiền 9:36,38
60m vượt rào   Natalya Ivoninskaya 8,33   Zhang Rong 8,35   Anastassiya Vinogradova 8,48
Tiếp sức 4 x 400m   Kazakhstan
Tatyana Khajimuradova
Tatyana Azarova
Anna Gavriushenko
Olga Tereshkova
3:37,59   Thái Lan
Jutamass Tawoncharoen
Saowalee Kaewchvay
Kanya Harnthong
Wassana Winatho
3:38,25   Ấn Độ
Anu Maria Jose
Antony Vijila
Sini Jose
Machettira Raju Poovamma
3:41,09
Nhảy cao   Noengrothai Chaipetch 1,91   Yekaterina Yevseyeva 1,88   Anna Ustinova 1,88
Nhảy sào   Ni Putu Desy Margawati 3,75   Sunisa Kaoaed 3,60   Pasuta Wongwieng 3,40
Nhảy xa   Chen Yaling 6,45   Thitma Muangjan 6,04   Sirada Seechaichana 5,82
Nhảy ba bước   Irina Litvinenko 13,56   Thitma Muangjan 13,42   Kang Hye-Sun 12,90
Ném tạ   Li Fengfeng 16,33   Juttaporn Krasaeyan 15,69   Tin Ka Yin 11,71
Năm môn phối hợp   Irina Naumenko 4179 đ   Liu Haili 4063 đ   Watcharaporn Masim 3614 đ

Nam sửa

60m sửa

Chung kết - 30 tháng 10

Hạng VĐV Thời gian
  Samuel Francis   6,54
  Yahya Al-Gahes   6,56
  Wachara Sondee   6,65
4 Guo Fan   6,68
5 Muhammad Imran   6,79
6 Tang Yik Chun   6,86
7 Grigoriy Volodin   6,87
Sompote Suwannarangsri   DSQ

400m sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Thời gian
  Wang Liangyu   46,08
  Prasanna Amarasekara   47,09
  Jukkatip Pojaroen   47,40
4 Reza Bouazar   48,22
5 Hamdan Odha Al-Bishi   48,37
6 Mohammad Akefian   49,06

800m sửa

1500m sửa

3000m sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Thời gian
  Charles Bett Koech   8:04,69
  Surendra Singh   8:04,99
  Sunil Kumar   8:10,07
4 Omar Al-Rasheedi   8:13,15
5 Abubaker Ali Kamal   8:13,59
6 Omid Mehrabi   8:19,48
7 Denis Bagrev   8:27,77
8 Seo Haeng-Jun   8:33,45
9 Shi Linzhong   8:36,66
10 Chan Chan Kit   9:32,48
11 Augusto Ramos Soares   9:37,67
12 Pema Tshewang   9:45,67
13 Lau Kuan Lon   9:52,81
14 Pasang Pasang   10:02,34
Rouhollah Mohammadi   DNS
Mukhlid Al-Otaibi   DNS
Ajmal Amirov   DNS

60m vượt rào sửa

Tiếp sức 4 x 400m sửa

Nhảy cao sửa

Nhảy sào sửa

Chung kết - 30 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Liu Feiliang   5,30
  Ali Al-Sabbaghah   5,10
  Pendar Shoghian   4,90
4 Alexandr Akhmedov   4,75
Mohammad Mohsen Rabbani   NM

Nhảy xa sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Hussein Taher Al-Sabee   7,93
  Keeratikorn Janmanee   7,59
  Konstantin Safronov   7,51
4 Saleh Al-Hadad   7,49
5 Mohammad Arzandeh   7,39
6 Husein Al-Youha   7,05
7 Kenneth Wang   7,01
8 Leong Kin Kuan   6,92
9 Vo Dan Dien   6,84
10 Mark Habib   6,73
11 Wong Pui Iam   6,47
Gao Hongwei   NM
Mohammed Al-Khuwailidi   DNS

Nhảy ba bước sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Kết quả
  Roman Valiyev   16,57
  Wu Bo   16,45
  Yevgeniy Ektov   16,34
4 Theerayut Philakong   15,83
5 Kim Dong-Han   15,78
6 Afshin Daghar-Hemadi   15,63
7 Renjith Maheshwary   15,59
8 Si Kuan Wong   14,97
9 Kittisaki Sukon   14,81
10 Tam Chan Keong   13,19
Bibu Mathew   DNS

Ném tạ sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Kết quả
  Sultan Al-Hebshi   18,99
  Ahmad Gholoum   18,88
  Mehdi Shahrokhi   18,48
4 Chang Ming-Huang   17,93
5 Mashari Mohammad   17,29
6 Chatchawal Polyiam   17,15
7 Hwang In-Sung   17,11
8 Tian Yingchun   16,90
9 Sourabh Vij   16,75
10 Kassem Mohamed Amine   16,69
11 Sarayudh Pinitjit   16,61
12 Hou Fei   13,17
Grigoriy Kamulya   DNS

Bảy môn phối hợp sửa

31 tháng 10–01 tháng 11

Hạng VĐV 60m NXa NTạ NCao Rào 60m NSào 1000m Tổng điểm
  Vinod Pulimoothil   7,02
875
7,18
857
13,86
720
1,91
723
8,15
944
4,50
760
2:58,17
682
5561
  Pavel Dubitskiy   7,31
775
6,92
795
11,86
598
2,06
859
8,34
898
4,50
760
2:51,78
747
5432
  Boonkete Chalon   7,09
851
6,61
723
11,83
596
1,82
644
8,53
853
4,10
645
2:53,02
734
5046
4 Viravut Jumpatong   7,43
736
6,59
718
12,05
609
1,88
696
8,45
872
4,20
673
3:00,42
660
4964
5 Mohammed Al-Matrud   7,15
830
6,82
771
11,25
561
1,70
544
8,33
900
4,00
617
2:52,93
735
4958
Hadi Sepehrzad   DNS
0
DNS

Nữ sửa

60m sửa

400m sửa

800m sửa

1500m sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Thời gian
  Sinimole Paulose   4:22,56
  Svetlana Lukasheva   4:24,92
  Li Zhenzhu   4:25,96
4 Bui Thi Hien   4:30,68
5 Preeja Sreedharan   4:31,33
6 Chhaya Khatri   4:46,13
7 Imes Borges da Silva   5:11,99
8 Cheang Ka I   5:27,43
Leila Ebrahimi   DNF

3000m sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Thời gian
  Chen Xiaofang   9:23,11
  Preeja Sreedharan   9:27,62
  Bui Thi Hien   9:36,38
4 Pak Jong-Nyo   9:41,98
5 Baatarkhuu Battsetseg   10:03,69
6 Rim Yon-Hui   10:04,39
Imes Borges da Silva   DNF
Leila Ebrahimi   DNS

60m vượt rào sửa

Chung kết - 30 tháng 10

Hạng VĐV Thời gian
  Natalya Ivoninskaya   8,33
  Zhang Rong   8,35
  Anastassiya Vinogradova   8,48
4 Wallapa Pansoongneun   8,68
5 Bach Phuonh Thao   8,70
6 Sepideh Tavakkoli   9,32
7 Tam Sok Teng   12,76
Trecia Roberts   DNS

Tiếp sức 4 x 400m sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Thời gian
    Kazakhstan 3:37,59
    Thái Lan 3:38,25
    Ấn Độ 3:41,09
4   Mông Cổ 3:54,87
5   Iran 3:58,11
6   Ma Cao 3:58,85

Nhảy cao sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Noengrothai Chaipetch   1,91
  Yekaterina Yevseyeva   1,88
  Anna Ustinova   1,88
4 Bui Thi Nhung   1,84
5 Zahra Nabizadeh   1,80
5 Wanida Boonwan   1,80
7 Sepideh Tavakkoli   1,70
8 Ng Ka Man   1,50
9 Ng Ka Ian   1,50
Shaikha Ali   NM
Mooza Ali   NM
Nadiya Dusanova   DNS

Nhảy sào sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Ni Putu Desy Margawati   3,75
  Sunisa Kaoaed   3,60
  Pasuta Wongwieng   3,40
4 Rachel Yang   3,20
Wu Sha   NM

Nhảy xa sửa

Chung kết - 01 tháng 11

Hạng VĐV Kết quả
  Chen Yaling   6,45
  Thitma Muangjan   6,04
  Sirada Seechaichana   5,82
4 Kang Hye-Sun   5,44
5 Wong Hiu Yan   5,38
6 Wong Kit Fei   5,27
7 Ameena Al-Jehani   4,17

Nhảy ba bước sửa

Chung kết - 30 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Irina Litvinenko   13,56
  Thitma Muangjan   13,42
  Kang Hye-Sun   12,90
4 Maria Natalia Londa   12,81
Qiu Huijing   NM
Olga Rypakova   DNS

Ném tạ sửa

Chung kết - 31 tháng 10

Hạng VĐV Kết quả
  Li Fengfeng   16,33
  Juttaporn Krasaeyan   15,69
  Tin Ka Yin   11,71
4 Wong Kit Man   11,57
5 Ho Ka I   11,00
6 Lee Ka Shun   10,45

Năm môn phối hợp sửa

30 tháng 10

Hạng VĐV Rào 60m Ncao NTạ NXa 800m Tổng điểm
  Irina Naumenko   8,80
952
1,75
916
12,59
700
6,06
868
2:26,10
743
4179
  Liu Haili   8,75
963
1,75
916
12,09
667
5,96
837
2:31,04
680
4063
  Watcharaporn Masim   8,96
918
1,75
916
11,56
632
5,48
694
2:50,96
454
3614
4 Nguyen Thi Dao   9,10
889
NM
0
10,54
565
5,45
686
2:30,22
690
2830
Wassana Winatho   8,51
1015
1,72
879
11,72
643
NM
0
DNS
0
DNF

Chú thích sửa