90 (chín mươi) là một số tự nhiên ngay sau 89 và ngay trước 91.
90 |
---|
Số đếm | 90 chín mươi |
---|
Số thứ tự | thứ chín mươi |
---|
Bình phương | 8100 (số) |
---|
Lập phương | 729000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 × 32 × 5 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 5, 6, 9, 10, 15, 18, 30, 45, 90 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 10110102 |
---|
Tam phân | 101003 |
---|
Tứ phân | 11224 |
---|
Ngũ phân | 3305 |
---|
Lục phân | 2306 |
---|
Bát phân | 1328 |
---|
Thập nhị phân | 7612 |
---|
Thập lục phân | 5A16 |
---|
Nhị thập phân | 4A20 |
---|
Cơ số 36 | 2I36 |
---|
Lục thập phân | 1U60 |
---|
Số La Mã | XC |
---|
|
Số tròn chục |
---|
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 90 (số). |
Tham khảo
sửa