Achudemia japonica
Achudemia japonica là loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma. Loài này được Maxim. mô tả khoa học đầu tiên năm 1877.[1]
Achudemia japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Urticaceae |
Chi (genus) | Achudemia |
Loài (species) | A. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Achudemia japonica Maxim., 1877 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Achudemia japonica”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Achudemia japonica tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Achudemia japonica tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Achudemia japonica”. International Plant Names Index.