Aponogeton desertorum
Aponogeton desertorum là một loài thực vật có hoa trong họ Aponogetonaceae. Loài này được Zeyh. ex Spreng. mô tả khoa học đầu tiên năm 1828.[1]
Aponogeton desertorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Aponogetonaceae |
Chi (genus) | Aponogeton |
Loài (species) | A. desertorum |
Danh pháp hai phần | |
Aponogeton desertorum Zeyh. ex Spreng., 1828 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Aponogeton desertorum”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Aponogeton desertorum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aponogeton desertorum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Aponogeton desertorum”. International Plant Names Index.