|
|
|
Thời gian (E/C)
|
|
|
|
|
|
|
( Tuyến Bờ Tây)
|
|
|
|
|
|
( )
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc)
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
|
Đài Bắc
|
|
|
|
0:00
|
Đài Bắc
|
|
|
|
|
|
Bắc Môn ( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
|
( Tuyến Bờ Tây)
|
|
|
|
|
|
( )
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:05
|
Tam Trọng
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
Nhị Trọng
|
|
|
|
|
|
(Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
0:08/0:09
|
Khu công nghiệp Tân Bắc
|
|
|
|
0:12
|
Tân Trang Phó Đô Tâm
|
|
|
|
0:14
|
Thái Sơn
|
|
|
|
|
Bệnh viện Phụ Đại
|
|
|
|
0:17
|
Thái Sơn Quý Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:24
|
Đại học thể thao quốc gia Đài Loan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:22/0:28
|
Bệnh viện Trường Canh
|
|
|
|
0:34
|
Lâm Khẩu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:41
|
Sơn Tị
|
|
|
|
0:44
|
Khanh Khẩu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:35/0:47
|
Nhà ga 1 TPE
|
|
|
|
0:37/0:50
|
Nhà ga 2 TPE
|
|
|
|
|
Nhà ga 3 TPE
|
|
|
|
0:54
|
Khách sạn sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0:57
|
Đại Viên
|
|
|
|
1:00
|
Hoành Sơn
|
|
|
|
1:03
|
Lĩnh Hàng
|
|
|
|
|
|
( )
|
|
|
|
1:07
|
Đường sắt cao tốc Đào Viên
|
|
|
|
|
|
( )
|
|
|
|
1:10
|
Khu liên hợp thể thao Đào Viên
|
|
|
|
1:15
|
Hưng Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1:19
|
Hoàn Bắc
|
|
|
|
|
Sông Lão Nhai
|
|
|
|
|
Trung Lịch
|
|
|
|
|
|
( Tuyến Bờ Tây )
|
|
|
|
|
|
|
|