Bản mẫu:Taxonomy/Chondracanthus
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | CAM | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Archaeplastida | /displayed | [Taxonomy; sửa] |
Ngành: | Rhodophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Subdivision: | Eurhodophytina | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Florideophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Rhodymeniophycidae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Gigartinales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Gigartinaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Chondracanthus | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Chondracanthus (alga). You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Chondracanthus (alga)'s taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Gigartinaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Chondracanthus (alga)|Chondracanthus (liên kết đến Chondracanthus (alga) )
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | “Chondracanthus exasperatus” (HTML). NCBI taxonomy (bằng tiếng Anh). Bethesda, MD: National Center for Biotechnology Information. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2018. Lineage( full ) cellular organisms; Eukaryota; Rhodophyta; Florideophyceae; Rhodymeniophycidae; Gigartinales; Gigartinaceae; Chondracanthus |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Chondracanthus/edithistory