|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Depot Tân Trang
|
|
|
|
|
|
( tương lai BR)
|
|
|
|
|
|
( tương lai Hệ thống đường sắt đô thị Đài BắcLG)
|
|
|
|
O21
|
Hồi Long
|
|
|
|
O20
|
Đan Phượng
|
|
|
|
O19
|
đại học Phụ Đại
|
|
|
|
O18
|
Tân Trang
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài BắcY )
|
|
|
|
O17
|
Đầu Tiền Trang
|
|
|
|
O16
|
đền Tiên Sắc
|
|
|
|
|
|
Đường ngập lụt Nhị Trọng
|
|
|
|
|
|
( A )
|
|
|
|
O15
|
Tam Trọng
|
|
|
|
O14
|
Thái Liêu
|
|
|
|
O13
|
cầu Đài Bắc
|
|
|
|
|
|
Depot Lô Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O54
|
Lô Châu
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Tân Bắc )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O53
|
trường cao trung Tam Dân
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài BắcY )
|
|
|
|
O52
|
đại học Từ Nhược
|
|
|
|
O51
|
trường cao trung Tam Hòa
|
|
|
|
|
|
Cao tốc Tôn Trung Sơn
|
|
|
|
O50
|
trường tiểu học Tam Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông Đạm Thủy
|
|
|
|
O12
|
Đại Kiều Đầu
|
|
|
|
O11
|
Dân Quyền tây lộ
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
O10
|
trường tiểu học Trung Sơn
|
|
|
|
O09
|
đền Hành Thiên
|
|
|
|
O08
|
Tùng Giang Nam Kinh
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
|
( Tuyến Bờ Tây )
|
|
|
|
|
|
( )
|
|
|
|
O07
|
Trung Hiếu Tân Sinh
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
O06
|
Đông Môn MRT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
O05
|
Cổ Đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Hệ thống đường sắt đô thị Đài Bắc )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sông Tân Điếm
|
|
|
|
O04
|
Đỉnh Liêu
|
|
|
|
O03
|
chợ Vĩnh An
|
|
|
|
O02
|
Cảnh An
|
|
|
|
|
|
( tương lai Hệ thống đường sắt đô thị Đài BắcY )
|
|
|
|
|
|
Depot Trung Hòa
|
|
|
|
O01
|
Nam Thế Giác
|
|
|
|
|
|
|
|