Bộ Băng (冫)
Bộ thủ chữ Hán
(Đổi hướng từ Bộ Băng 冫)
Bộ Băng (冫) nghĩa là băng tuyết là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy. Trong Khang Hi tự điển, có 115 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
冫 | ||
---|---|---|
冫 (U+51AB) "băng" | ||
Bính âm: | bīng | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅ一ㄥ | |
Wade–Giles: | ping1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bing1 | |
Việt bính: | bing1 | |
Pe̍h-ōe-jī: | peng | |
Kana: | にすい nisui | |
Kanji: | 二水 nisui | |
Hangul: | 얼음 eoreum | |
Hán-Hàn: | 빙 bing | |
Cách viết: | ||
Chữ dùng bộ Băng (冫)
sửaSố nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 冫 |
3 nét | 习 |
5 nét | 冬 冭 冮 冯 |
6 nét | 冰 冱 冲 决 冴 |
7 nét | 况 冶 冷 冸 冹 冺 |
8 nét | 冻 冼 冽 冾 冿 净 |
9 nét | 凁 凂 凃 |
10 nét | 凄 凅 准 凇 凈 凉 凊 凋 凌 凍 凎 |
11 nét | 减 凐 凑 |
12 nét | 凒 凓 凔 凕 凖 |
13 nét | 凗 |
14 nét | 凘 |
15 nét | 凙 凚 凛 凜 |
16 nét | 凝 凞 |
17 nét | 凟 |
Nguồn
sửa- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi Li: "Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases". Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửaXem thêm
sửa- Bộ băng 冫 trên từ điển Hán Nôm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Băng (冫). |