Trong Cúp Intertoto 1988 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

sửa

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Malmö 6 4 1 1 11 4 +7 9
2   Karl-Marx-Stadt 6 4 0 2 8 7 +1 8
3   Hannover 96 6 2 0 4 10 9 +1 4
4   FC Den Haag 6 1 1 4 7 16 −9 3

Bảng 2

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   IFK Göteborg 6 3 2 1 10 7 +3 8
2   Sigma Olomouc 6 3 1 2 10 10 0 7
3   Slavia Sofia 6 2 1 3 8 9 −1 5
4   FC Aarau 6 1 2 3 7 9 −2 4

Bảng 3

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Banik Ostrava 6 4 0 2 12 11 +1 8
2   Örgryte 6 2 2 2 13 9 +4 6
3   Brøndby 6 2 2 2 10 10 0 6
4   Chemie Halle 6 1 3 2 5 10 −5 5

Bảng 4

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Austria Wien 6 3 1 2 11 14 −3 7
2   RH Cheb 6 2 2 2 11 7 +4 6
3   Vejle 6 1 4 1 6 6 0 6
4   Tatabánya 6 1 3 2 7 8 −1 5

Bảng 5

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Young Boys Bern 6 3 1 2 12 5 +7 7
2   DAC Dunajská Streda 6 2 3 1 10 9 +1 7
3   IFK Norrköping 6 2 1 3 9 11 −2 5
4   Szombathelyi Haladás 6 2 1 3 7 13 −6 5

Bảng 6

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   FC Kaiserslautern 6 4 1 1 15 8 +7 9
2   Admira Wacker Wien 6 2 3 1 12 7 +5 7
3   FC Luzern 6 3 1 2 11 10 +1 7
4   LKS Lodz 6 0 1 5 9 22 −13 1

Bảng 7

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Ikast FS 6 5 1 0 20 2 +18 11
2   Sturm Graz 6 2 3 1 13 10 +3 7
3   Beitar Jerusalem 6 1 2 3 8 16 −8 4
4   Shimshon Tel-Aviv 6 0 2 4 3 16 −13 2

Bảng 8

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Carl Zeiss Jena 6 3 1 2 8 11 −3 7
2   FK Rad Belgrade 6 3 0 3 11 7 +4 6
3   AGF 6 2 2 2 10 9 +1 6
4   FC Swarovski Tirol 6 2 1 3 10 12 −2 5

Bảng 9

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Grasshopper Club 6 4 2 0 8 2 +6 10
2   Pécsi Munkás Sport Club 6 2 1 3 6 6 0 5
3   Pogoń Szczecin 6 1 3 2 3 4 −1 5
4   Östers IF 6 1 2 3 5 10 −5 4

Bảng 10

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Karlsruher SC 6 3 1 2 13 7 +6 7
2   Vojvodina Novi Sad 6 3 1 2 11 7 +4 7
3   MTK Budapest 6 2 2 2 5 9 −4 6
4   Grazer AK 6 1 2 3 5 11 −6 4

Bảng 11

sửa
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1   Bayer Uerdingen 6 5 1 0 11 4 +7 11
2   OB Odense 6 3 1 2 16 10 +6 7
3   FC Magdeburg 6 2 0 4 9 15 −6 4
4   AZ 6 1 0 5 10 17 −7 2

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa
  • [1] by Pawel Mogielnicki