Cirolana meinerti là một loài chân đều trong họ Cirolanidae. Loài này được Barnard miêu tả khoa học năm 1920.[1]

Cirolana meinerti
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Isopoda
Họ (familia)Cirolanidae
Chi (genus)Cirolana
Loài (species)C. meinerti
Danh pháp hai phần
Cirolana meinerti
Barnard, 1920

Chú thích

sửa
  1. ^ Schotte, M. (2010). Cirolana meinerti Barnard, 1920. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het World Register of Marine Species, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=256544

Tham khảo

sửa