Cybianthus nanayensis
loài thực vật
Cybianthus nanayensis là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được (J.F.Macbr.) G.Agostini mô tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]
Cybianthus nanayensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Cybianthus |
Loài (species) | C. nanayensis |
Danh pháp hai phần | |
Cybianthus nanayensis (J.F.Macbr.) G.Agostini, 1980 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Cybianthus nanayensis”. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Cybianthus nanayensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cybianthus nanayensis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cybianthus nanayensis”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.