Danh sách chòm sao theo diện tích
bài viết danh sách Wikimedia
(Đổi hướng từ Danh sách các chòm sao theo diện tích)
Danh sách các chòm sao theo diện tích là danh sách 88 chòm sao hiện đại, sắp xếp theo diện tích trên thiên cầu, được đo bằng độ vuông, viết tắt deg².
Thứ tự | Tên viết tắt | Tên đầy đủ (Latinh) | Sở
hữu cách |
Chòm sao (Tiếng Việt) | Diện tích deg² |
---|---|---|---|---|---|
1 | HYA | Hydra | Hydrae | Trường Xà | 1303 |
2 | VIR | Virgo | Virginis | Xử Nữ | 1294 |
3 | UMA | Ursa Major | Ursae Majoris | Đại Hùng | 1280 |
4 | CET | Cetus | Ceti | Kình Ngư | 1231 |
5 | HER | Hercules | Herculis | Vũ Tiên | 1225 |
6 | ERI | Eridanus | Eridani | Ba Giang | 1138 |
7 | PEG | Pegasus | Pegasi | Phi Mã | 1121 |
8 | DRA | Draco | Draconis | Thiên Long | 1083 |
9 | CEN | Centaurus | Centauri | Nhân Mã | 1060 |
10 | AQR | Aquarius | Aquarii | Bảo Bình | 980 |
11 | OPH | Ophiuchus | Ophiuchi | Xà Phu | 948 |
12 | LEO | Leo | Leonis | Sư Tử | 947 |
13 | BOO | Boötes | Bootis | Mục Phu | 907 |
14 | PSC | Pisces | Piscium | Song Ngư | 889 |
15 | SGR | Sagittarius | Sagitarii | Cung Thủ | 867 |
16 | CYG | Cygnus | Cygni | Thiên Nga | 804 |
17 | TAU | Taurus | Tauri | Kim Ngưu | 797 |
18 | CAM | Camelopardalis | Camelopardalis | Lộc Báo | 757 |
19 | AND | Andromeda | Andromedae | Tiên Nữ | 722 |
20 | PUP | Puppis | Puppis | Thuyền Vĩ | 673 |
21 | AUR | Auriga | Aurigae | Ngự Phu | 657 |
22 | AQL | Aquila | Aquilae | Thiên Ưng | 652 |
23 | SER | Serpens [1] | Serpentis | Cự Xà | 637 |
24 | PER | Perseus | Persei | Anh Tiên | 615 |
25 | CAS | Cassiopeia | Cassiopeiae | Thiên Hậu | 598 |
26 | ORI | Orion | Orionis | Lạp Hộ | 594 |
27 | CEP | Cepheus | Cephei | Tiên Vương | 588 |
28 | LYN | Lynx | Lyncis | Thiên Miêu | 545 |
29 | LIB | Libra | Librae | Thiên Xứng | 538 |
30 | GEM | Gemini | Geminorum | Song Tử | 514 |
31 | CNC | Cancer | Cancri | Cự Giải | 506 |
32 | VEL | Vela | Velorum | Thuyền Phàm | 500 |
33 | SCO | Scorpius | Scorpii | Thiên Yết | 497 |
34 | CAR | Carina | Carinae | Thuyền Để | 494 |
35 | MON | Monoceros | Monocerotis | Kỳ Lân | 482 |
36 | SCL | Sculptor | Sculptoris | Ngọc Phu | 475 |
37 | PHE | Phoenix | Phoenicis | Phượng Hoàng | 469 |
38 | CVN | Canes Venatici | Canum Venaticorum | Lạp Khuyển | 465 |
39 | ARI | Aries | Arietis | Bạch Dương | 441 |
40 | CAP | Capricornus | Capricorni | Ma Kết | 414 |
41 | FOR | Fornax | Fornacis | Thiên Lô | 398 |
42 | COM | Coma Berenices | Comae Berenices | Hậu Phát | 386 |
43 | CMA | Canis Major | Canis Majoris | Đại Khuyển | 380 |
44 | PAV | Pavo | Pavonis | Khổng Tước | 378 |
45 | GRU | Grus | Gruis | Thiên Hạc | 366 |
46 | LUP | Lupus | Lupi | Sài Lang | 334 |
47 | SEX | Sextans | Sextantis
Sextansis |
Lục Phân Nghi | 314 |
48 | TUC | Tucana | Tucanae | Đỗ Quyên | 295 |
49 | IND | Indus | Indi | Ấn Đệ An | 294 |
50 | OCT | Octans | Octantis | Nam Cực | 291 |
51 | LEP | Lepus | Leporis | Thiên Thố | 290 |
52 | LYR | Lyra | Lyrae | Thiên Cầm | 286 |
53 | CRT | Crater | Crateris | Cự Tước | 282 |
54 | VUL | Vulpecula | Vulpeculae | Hồ Ly | 278 |
55 | COL | Columba | Columbae | Thiên Cáp | 270 |
56 | UMI | Ursa Minor | Ursae Minoris | Tiểu Hùng | 256 |
57 | TEL | Telescopium | Telescopii | Viễn Vọng Kính | 252 |
58 | HOR | Horologium | Horologii | Thời Chung | 249 |
59 | PIC | Pictor | Pictoris | Hội Giá | 247 |
60 | PSA | Piscis Austrinus | Piscis Austrini | Nam Ngư | 245 |
61 | HYI | Hydrus | Hydri | Thủy Xà | 243 |
62 | ANT | Antlia | Antliae | Tức Đồng | 239 |
63 | ARA | Ara | Arae | Thiên Đàn | 237 |
64 | LMI | Leo Minor | Leonis Minoris | Tiểu Sư | 232 |
65 | PYX | Pyxis | Pyxidis | La Bàn | 221 |
66 | MIC | Microscopium | Microscopii | Hiển Vi Kính | 210 |
67 | APS | Apus | Apodis | Thiên Yến | 206 |
68 | LAC | Lacerta | Lacertae | Hiết Hổ | 201 |
69 | DEL | Delphinus | Delphini | Hải Đồn | 189 |
70 | CRV | Corvus | Corvi | Ô Nha | 184 |
71 | CMI | Canis Minor | Canis Minoris | Tiểu Khuyển | 182 |
72 | CRB | Corona Borealis | ____________ | Bắc Miện | 179 |
73 | DOR | Dorado | Doradus | Kiếm Ngư | 179 |
74 | NOR | Norma | Normae | Củ Xích | 165 |
75 | MEN | Mensa | Mensae | Sơn Án | 153 |
76 | VOL | Volans | Volantis | Phi Ngư | 141 |
77 | MUS | Musca | Muscae | Thương Dăng | 138 |
78 | CHA | Chamaeleon | Chamaeleontis | Yển Diên | 132 |
78 | TRI | Triangulum | Trianguli | Tam Giác | 132 |
80 | CRA | Corona Australis | Coronae Australis
Coronae Austrinae |
Nam Miện | 128 |
81 | CAE | Caelum | Caeli | Điêu Cụ | 125 |
82 | RET | Reticulum | Reticuli | Võng Cổ | 114 |
83 | TRA | Triangulum Australe | Trianguli Australis | Nam Tam Giác | 110 |
84 | SCT | Scutum | Scuti | Thuẫn Bài | 109 |
85 | CIR | Circinus | Circini | Viên Quy | 93 |
86 | SGE | Sagitta | Sagittae | Thiên Tiễn | 80 |
87 | EQU | Equuleus | Equulei | Tiểu Mã | 72 |
88 | CRU | Crux | Crucis | Nam Thập Tự | 68 |
Chú thích: