Danh sách xã thuộc tỉnh Ninh Thuận

bài viết danh sách Wikimedia

Tính đến ngày 10 tháng 6 năm 2009, tỉnh Ninh Thuận có 65 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 47 .

Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Ninh Thuận hiện nay.

  Huyện lỵ
[1] Trực thuộc Diện tích (km²) Dân số (người) Mật độ dân số (người/km²) Thành lập
An Hải Huyện Ninh Phước 21,713 18.788
Bắc Phong Huyện Thuận Bắc 22,253 7.430
Bắc Sơn Huyện Thuận Bắc 62,287 10.274
Cà Ná Huyện Thuận Nam 131,471 11.048
Công Hải Huyện Thuận Bắc 74,794 8.868
Hòa Sơn Huyện Ninh Sơn 65,806 4.693
Hộ Hải Huyện Ninh Hải 12,111 15.318
Lâm Sơn Huyện Ninh Sơn 148,899 16.079
Lợi Hải Huyện Thuận Bắc 68,354 14.586
Lương Sơn Huyện Ninh Sơn 42,587 7.690
Ma Nới Huyện Ninh Sơn 254,803 5.220
Mỹ Sơn Huyện Ninh Sơn 128,564 12.246
Nhị Hà Huyện Thuận Nam 77,669 4.667
Nhơn Hải Huyện Ninh Hải 30,916 17.458
Nhơn Sơn Huyện Ninh Sơn 31,655 15.857
Phước Bình Huyện Bác Ái 288,293 3.192
Phước Chiến Huyện Thuận Bắc 49,501 5.271
Phước Chính Huyện Bác Ái 64,376 3.192
Phước Diêm Huyện Thuận Nam 12,899 13.069
Phước Dinh Huyện Thuận Nam 51,023 12.430
Phước Đại Huyện Bác Ái 114,078 2.933
Phước Hà Huyện Thuận Nam 26,788 3.904
Phước Hải Huyện Ninh Phước 31,381 17.455
Phước Hậu Huyện Ninh Phước 14,541 20.600
Phước Hòa Huyện Bác Ái 124,987 4.829
Phước Hữu Huyện Ninh Phước 60,525 21.476
Phước Kháng Huyện Thuận Bắc 46,606 2.767
Phước Minh Huyện Thuận Nam 178,903 4.485
Phước Nam Huyện Thuận Nam 131,471 15.187
Phước Ninh Huyện Thuận Nam 77,669 6.488
Phước Sơn Huyện Ninh Phước 14,077 16.108
Phước Tân Huyện Bác Ái 65,349 4.771
Phước Thái Huyện Ninh Phước 117,139 13.250
Phước Thành Huyện Bác Ái 121,229 1.912
Phước Thắng Huyện Bác Ái 47,742 4.828
Phước Thuận Huyện Ninh Phước 12,456 19.273
Phước Tiến Huyện Bác Ái 76,301 3.950
Phước Trung Huyện Bác Ái 119,492 4.829
Phước Vinh Huyện Ninh Phước 46,093 12.000
Phương Hải Huyện Ninh Hải 10,944 7.893
Quảng Sơn Huyện Ninh Sơn 81,272 17.495
Tân Hải Huyện Ninh Hải 8.758 10.210
Thanh Hải Huyện Ninh Hải 6.466 10.699
Thành Hải Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 9,229 11.539
Tri Hải Huyện Ninh Hải 26.900 11.981
Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải 123,796 7.661
Xuân Hải Huyện Ninh Hải 22,510 19.920

Chú thích sửa