Dicronychus exstinctus
Dicronychus exstinctus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Erichson miêu tả khoa học năm 1840.[1]
Dicronychus exstinctus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Dicronychus |
Loài (species) | D. exstinctus |
Danh pháp hai phần | |
Dicronychus exstinctus Erichson, 1840 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Dicronychus exstinctus tại Wikispecies