Tham khảo

sửa
Dominic Matteo
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dominic Matteo
Chiều cao 6 ft 2 in (1,88 m)
Vị trí Trung vệ, Hậu vệ cánh trái, tiền vệ trung tâm
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1990–1992 Liverpool
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1992–2000 Liverpool 129 (1)
1995Sunderland (cho mượn) 1 (0)
2000–2004 Leeds United 115 (2)
2004–2007 Blackburn Rovers 34 (0)
2007–2009 Stoke City 23 (1)
Tổng cộng 302 (4)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1994 U21 Anh 3 (0)
1998 Anh B 1 (0)
2000–2002 Scotland 6 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Dominic Matteo (sinh ngày 28 tháng 4 năm 1974) là cựu cầu thủ bóng đá người Scotland và là cựu tuyển thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland. Câu lạc bộ gần nhất mà anh khoác áo là Stoke City nhưng phần lớn sự nghiệp của anh gắn bó với câu lạc bộ LiverpoolLeeds United.

Anh chào đời tại Dumfries và bắt đầu sự nghiệp với tại câu lạc bộ Liverpool FC (chơi từ năm 1992 và 2000). Tháng 8 năm 2000 anh gia nhập Leeds United, cuối cùng anh chơi cho Stoke City. Là một mẫu cầu thủ có thể hình, thể lực, Matteo có thể đảm nhiệm tốt vị trí được phân công đặc biệt là vai trò đánh chặn của một tiền vệ phòng ngự vì vậy anh cũng đã góp công vào nhũng thành tích của đội bóng anh phục vụ.

Thống kê thành tích

sửa
CLB Mùa bóng Ngoại hạng Cúp FA Cúp Liên đoàn Châu Âu Tổng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Liverpool 1993–94 11 0 0 0 0 0 0 0 11 0
1994–95 7 0 0 0 0 0 0 0 7 0
Sunderland (mượn) 1994–95 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0
Liverpool 1995–96 7 0 1 0 0 0 0 0 8 0
1996–97 26 0 2 0 3 0 7 0 38 0
1997–98 26 0 1 0 4 0 2 0 33 0
1998–99 20 1 1 0 0 0 1 0 22 1
1999–2000 32 0 1 1 0 0 1 0 33 1
Tổng số 129 1 6 1 7 0 11 0 153 2
Leeds United 2000–01 30 0 2 0 1 0 15 2 48 2
2001–02 32 0 0 0 1 0 7 0 40 0
2002–03 20 0 3 0 0 0 1 0 24 0
2003–04 33 2 1 0 0 0 0 0 34 2
Tổng số 115 2 6 0 2 0 23 2 146 4
Blackburn Rovers 2004–05 28 0 4 1 0 0 0 0 32 1
2005–06 6 0 1 0 0 0 0 0 7 0
Tổng số 34 0 5 1 0 0 0 0 39 1
Stoke City 2006–07 9 1 1 0 0 0 0 0 10 1
2007–08 14 0 0 0 0 0 0 0 14 0
2008–09 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0
Tổng số 23 1 1 0 1 0 0 0 25 1
Tổng cộng 302 4 18 2 10 0 34 2 364 8

Xem thêm

sửa