Europi(II) bromide
Hợp chất vô cơ
Europi(II) bromide là một hợp chất tinh thể của europi và brom, có công thức hóa học EuBr2. Europi(II) bromide là chất bột màu trắng ở nhiệt độ phòng[5] và không mùi[6]. Europi(II) bromide có tính hút ẩm[7].
Europi(II) bromide | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Europium(II) bromide |
Tên khác | Europi dibromide Europơ bromide |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
PubChem | |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
InChI | đầy đủ
|
ChemSpider | |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | EuBr2 |
Khối lượng mol | 311,772 g/mol[1] |
Bề ngoài | Tinh thể rắn màu trắng |
Điểm nóng chảy | 683 °C (956 K; 1.261 °F)[2] |
Điểm sôi | 1.230 °C (1.500 K; 2.250 °F)[2] |
Độ hòa tan trong nước | tan |
Cấu trúc | |
Cấu trúc tinh thể | SrBr2[3] |
Tọa độ | Hỗn hợp 8 và 7 |
Các nguy hiểm | |
Ký hiệu GHS | |
Báo hiệu GHS | Warning |
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS | H315, H319[1] |
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS | P305+P351+P338[1]P264, P280, P302, P313, P321, P332, P337, P352, P362[4] |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Điều chế
sửaEuropi(II) bromide được điều chế bằng ba phản ứng sau[8]:
- 2EuBr3 + Eu → 3EuBr2 (ở nhiệt độ 800–900 °C)
- 2EuBr3 → 2EuBr2 + Br2 (ở nhiệt độ 900–1000 °C)
- Eu + HgBr2 → EuBr2 + Hg (ở nhiệt độ 700–800 °C)
Tham khảo
sửa- ^ a b c “Europium(II) bromide 99.99% trace metals basis | Sigma-Aldrich”. www.sigmaaldrich.com. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
- ^ a b Georg Brauer, Marianne Baudler và cộng sự. Handbuch der Präparativen Anorganischen Chemie tái bản lần 3, tập I, Ferdinand Enke, Stuttgart 1975, ISBN 3-432-02328-6, tr. 1081.
- ^ Sass, Ronald L.; Brackett, Thomas; Brackett, Elizabeth (tháng 12 năm 1963). “THE CRYSTAL STRUCTURE OF STRONTIUM BROMIDE”. The Journal of Physical Chemistry. 67 (12): 2862–2863. doi:10.1021/j100806a516.
- ^ “MSDS - 751936”. www.sigmaaldrich.com. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
- ^ “Yunnan Titan New Materials Technology Co.,Ltd”. en.allinorganics.com. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
- ^ “Europium(II) bromide, White crystalline powder, 99.99% (Metals...”. www.fishersci.co.uk. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
- ^ “Europium(II) bromide, 99.99% (metals basis) | VWR”. us.vwr.com. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
- ^ “CharChem. Br2Eu”. easychem.org. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.