Excorallana houstoni là một loài chân đều trong họ Corallanidae. Loài này được Delaney miêu tả khoa học năm 1984.[1]

Excorallana houstoni
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Isopoda
Họ (familia)Corallanidae
Chi (genus)Excorallana
Loài (species)E. houstoni
Danh pháp hai phần
Excorallana houstoni
Delaney, 1984

Chú thích

sửa
  1. ^ Schotte, M. (2010). Excorallana houstoni Delaney, 1984. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=260368

Tham khảo

sửa