Gerbera serrata
Gerbera serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Thunb.) Druce mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1]
Gerbera serrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Gerbera |
Loài (species) | G. serrata |
Danh pháp hai phần | |
Gerbera serrata (Thunb.) Druce, 1917 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Gerbera serrata”. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Gerbera serrata. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Gerbera serrata |