Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980 - Đơn nam

Hạt giống số 8 Brian Teacher đánh bại Kim Warwick 7–5, 7–6(7–4), 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980
Vô địchHoa Kỳ Brian Teacher
Á quânÚc Kim Warwick
Tỷ số chung cuộc7–5, 7–6(7–4), 6–2
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống15
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1979 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1981 →

Guillermo Vilas là đương kim vô địch 2 lần, tuy nhiên thất bại ở bán kết trước Kim Warwick.

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Brian Teacher là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Guillermo Vilas (Bán kết)
  2.   Ivan Lendl (Vòng hai)
  3.   José Luis Clerc (Vòng hai)
  4.   Vitas Gerulaitis (Vòng một)
  5.   Brian Gottfried (Vòng ba)
  6.   John Sadri (Tứ kết)
  7.   Victor Amaya (Vòng ba)
  8.   Brian Teacher (Vô địch)
  9.   Yannick Noah (Vòng một)
  10.   Bill Scanlon (Tứ kết)
  11.   Victor Pecci, Sr. (Vòng hai)
  12.   Paul McNamee (Tứ kết)
  13.   Peter Fleming (Vòng một)
  14.   Kim Warwick (Chung kết)
  15.   Peter McNamara (Bán kết)
  16.   Phil Dent (Vòng ba)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • L = Thua cuộc
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Guillermo Vilas 7 6 2 4 6
6   John Sadri 5 4 6 6 3
1   Guillermo Vilas 7 4 2 6 4
14   Kim Warwick 6 6 6 2 6
10   Bill Scanlon 4 2 6 1
14   Kim Warwick 6 6 4 6
14   Kim Warwick 5 64 2
8   Brian Teacher 7 77 6
8   Brian Teacher 6 4 6 7
12   Paul McNamee 4 6 0 6
8   Brian Teacher 6 7 6 6
15   Peter McNamara 7 5 3 4
15   Peter McNamara 7 5 6 6 6
  Peter Rennert 6 7 2 7 3

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   G Vilas 7 6 6
  D Carter 6 3 4 1   G Vilas 3 6 6 7
  S Docherty 4 6 6 6 6   S Docherty 6 3 3 6
  R Simpson 6 3 7 4 4 1   G Vilas 6 6 6 6
  K Curren 6 6 6   K Curren 7 4 4 3
Q   C Fancutt 4 3 3   K Curren 6 6 6
11   V Pecci, Sr. 7 6 6 5 6 11   V Pecci, Sr. 4 2 3
  P Kronk 6 7 3 7 4 1   G Vilas 7 6 2 4 6
16   P Dent 6 6 2 7 7 6   J Sadri 5 4 6 6 3
  O Parun 7 4 6 6 6 16   P Dent 6 7 6 7
  S Glickstein 6 3 6 6   S Glickstein 7 6 3 6
Q   J Lapidus 0 6 3 1 16   P Dent 5 1 7 5
  J Smith 7 6 7 6 6   J Sadri 7 6 6 7
  T Graham 6 7 6 1   J Smith 6 6 1
6   J Sadri 6 6 6 6   J Sadri 7 1 6
Q   C Kachel 3 3 4

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
  B Drewett 2 6 1 6 6
4   V Gerulaitis 6 4 6 4 4   B Drewett 3 6 6 7
  S Mayer 6 3 7 4 6   S Mayer 6 3 3 6
  F Buehning 1 6 5 6 3   B Drewett 2 6 4 4
  S McCain 6 6 7 10   B Scanlon 6 4 6 6
  J James 4 4 5   S McCain 6 6 7 3 1
10   B Scanlon 6 3 6 6 10   B Scanlon 3 7 6 6 6
  G Whitecross 3 6 3 3 10   B Scanlon 4 2 6 1
14   K Warwick 6 6 6 14   K Warwick 6 6 4 6
  R Case 4 4 1 14   K Warwick 6 6 6 6 6
  J Fitzgerald 6 6 2 6   J Fitzgerald 7 4 7 2 4
  S Menon 2 4 6 2 14   K Warwick 6 6 6
  F Taygan 7 7 6 7   V Amaya 3 3 3
  G Hardie 6 6 1   F Taygan 3 6 5
7   V Amaya 3 6 7 6 7   V Amaya 6 7 7
  J Alexander 6 4 5 3

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   B Teacher 7 3 7 7
  T Mayotte 6 6 5 6 8   B Teacher 6 7 7
  U Marten 6 7 7   U Marten 2 6 6
  E Edwards 4 6 5 8   B Teacher 6 6 7
  C Dibley 3 6 7 6   J Austin 4 1 6
  H Pfister 6 3 6 4   C Dibley 2 6 6 4
  J Austin 6 6 6   J Austin 6 7 4 6
9   Y Noah 3 2 1 8   B Teacher 6 4 6 7
12   P McNamee 7 6 3 6 12   P McNamee 4 6 0 6
  C Lewis 6 3 6 2 12   P McNamee 6 7 6 6
Q   C Johnstone 6 1 7 6 Q   C Johnstone 2 5 7 2
  B Martin 4 6 5 2 12   P McNamee 6 6 6
  M Edmondson 7 7 6   M Edmondson 4 3 3
  A Pattison 6 6 3   M Edmondson 6 6 6
3   JL Clerc 6 6 3 6 3   JL Clerc 2 3 4
  T Gullikson 3 1 6 4

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   B Gottfried 7 4 6 6
  T Wilkison 5 6 0 2 5   B Gottfried 6 6 6
  S Ball 6 3 2 6 7   S Ball 1 4 4
  T Tulasne 0 6 6 0 5 5   B Gottfried 5 2 4
Q   M Estep 7 6 7 15   P McNamara 7 6 6
  T Rocavert 6 4 5 Q   M Estep 6 6 1 1
15   P McNamara 7 7 6 15   P McNamara 7 3 6 6
  P Feigl 5 6 0 15   P McNamara 7 5 6 6 6
  P Portes 3 6 6 7   P Rennert 6 7 2 7 3
13   P Fleming 6 3 3 6   P Portes 3 6 7 4 4
  P Rennert 1 6 7 6   P Rennert 6 3 6 6 6
  G Masters 6 4 6 4   P Rennert 4 7 7 6
  P Dupre 6 3 7 4 6   P Dupre 6 6 6 4
Q   J Trickey 2 6 6 6 4   P Dupre 7 6 3 2 7
2   I Lendl 6 6 6 2   I Lendl 5 3 6 6 6
  R Frawley 3 1 1

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1980 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1981 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets