Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980 - Đôi nữ

Judy ChalonerDiane Evers là đương kim vô địch tuy nhiên thất bại ở vòng một trước Lee Duk-heeElizabeth Little. Betsy NagelsenMartina Navratilova giành chiến thắng trong trận chung kết 6–4, 6–4 trước Ann KiyomuraCandy Reynolds.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980 - Đôi nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1980
Vô địchHoa Kỳ Betsy Nagelsen
Tiệp Khắc Martina Navratilova
Á quânHoa Kỳ Ann Kiyomura
Hoa Kỳ Candy Reynolds
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1979 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1981 →

Hạt giống

sửa

Hạt giống vô địch được in đậm còn in nghiêng biểu thị vòng mà hạt giống bị loại. Tất cả bốn đội xếp hạt giống đều được đi tiếp vào vòng hai.

  1.   Rosemary Casals /   Wendy Turnbull (Bán kết)
  2.   Pam Shriver /   Betty Stöve (Tứ kết)
  3.   Ann Kiyomura /   Candy Reynolds (Chung kết)
  4.   Betsy Nagelsen /   Martina Navratilova (Vô địch)

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Chung kết
     
4   Betsy Nagelsen
  Martina Navratilova
6 6  
3   Ann Kiyomura
  Candy Reynolds
4 4  

Nửa trên

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
1   R Casals
  W Turnbull
6 7  
    A Minter
  H Strachoňová
5 5       M Jaušovec
  V Ruzici
4 5  
    M Jaušovec
  V Ruzici
7 7   1   R Casals
  W Turnbull
6 6  
    R Fairbank
  T Harford
7 6       S Amiach
  C Tanvier
3 1  
    D Desfor
  B Hallquist
6 4       R Fairbank
  T Harford
6 2 3
    K Moos
  N Schutte
3 6 6     S Amiach
  C Tanvier
1 6 6
    S Amiach
  C Tanvier
6 3 7 1   R Casals
  W Turnbull
6 6 5
4   B Nagelsen
  M Navratilova
4 7 7
4   B Nagelsen
  M Navratilova
6 7  
    C Jolissaint
  M Mesker
6 7       C Jolissaint
  M Mesker
1 6  
    G Benedetti
  M Pinterova
1 6   4   B Nagelsen
  M Navratilova
6 7  
    S Hanika
  C Kohde
4 6 7     S Hanika
  C Kohde
2 5  
    H Mandlíková
  R Tomanová
6 4 6     S Hanika
  C Kohde
6 6  
    J Chaloner
  D Evers
1 0       D-H Lee
  E Little
0 3  
    D-H Lee
  E Little
6 6  

Nửa dưới

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
    L Cassell
  E Sayers
4 6 6
    N Gregory
  B Remilton
6 3 2     L Cassell
  E Sayers
7 6  
    K Gulley
  K Pratt
5 1       S Leo
  A Tobin
6 4  
    S Leo
  A Tobin
7 6       L Cassell
  E Sayers
6 6 1
    J Nachand
  J Preyer
5 2   3   A Kiyomura
  C Reynolds
7 4 6
    H Gourlay
  K Ruddell
7 6       H Gourlay
  K Ruddell
2 6 5
3   A Kiyomura
  C Reynolds
6 2 7
3   A Kiyomura
  C Reynolds
7 6  
    S Barker
  S Walsh
6 6       S Barker
  S Walsh
5 4  
    F Hutnick
  L Morse
3 2       S Barker
  S Walsh
6 7  
    B Bunge
  G Stevens
6 6       B Bunge
  G Stevens
3 5  
    L Forood
  D Morrison
4 1       S Barker
  S Walsh
2 7 7
    C Newton
  J Walker
5 1   2   P Shriver
  B Stöve
6 6 6
    S Saliba
  P Whytcross
7 6       S Saliba
  P Whytcross
3 3  
2   P Shriver
  B Stöve
6 6  

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa