Giải quần vợt Úc Mở rộng 1983 - Đơn nam

Hạt giống số 3 Mats Wilander đánh bại Ivan Lendl 6–1, 6–4, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1983.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1983 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1983
Vô địchThụy Điển Mats Wilander
Á quânTiệp Khắc Ivan Lendl
Tỷ số chung cuộc6–1, 6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt96
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1982 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1984 →

Johan Kriek là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở tứ kết trước Mats Wilander.

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Mats Wilander là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Ivan Lendl (Chung kết)
  2.   John McEnroe (Bán kết)
  3.   Mats Wilander (Vô địch)
  4.   Eliot Teltscher (Tứ kết)
  5.   Johan Kriek (Tứ kết)
  6.   Vitas Gerulaitis (Vòng hai)
  7.   Tomáš Šmíd (Tứ kết)
  8.   Anders Järryd (Vòng bốn)
  9.   Henrik Sundström (Vòng hai)
  10.   Scott Davis (Rút lui)
  11.   Brian Teacher (Vòng ba)
  12.   Hank Pfister (Vòng hai)
  13.   Chris Lewis (Vòng ba)
  14.   Steve Denton (Vòng ba)
  15.   Tim Mayotte (Bán kết)
  16.   Paul McNamee (Vòng bốn)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Ivan Lendl 7 2 6 6
7   Tomáš Šmíd 6 6 1 2
1   Ivan Lendl 6 7 6
15   Tim Mayotte 1 6 3
4   Eliot Teltscher 4 2 6 6
15   Tim Mayotte 6 6 3 7
1   Ivan Lendl 1 4 4
3   Mats Wilander 6 6 6
5   Johan Kriek 3 4 6
3   Mats Wilander 6 6 7
3   Mats Wilander 4 6 6 6
2   John McEnroe 6 3 4 3
  Wally Masur 2 1 2
2   John McEnroe 6 6 6

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
1   I Lendl 6 6 6
Q   J Smith 2 2 4
1   I Lendl 6 7 6 6
  CA Miller 6 6 6 4   P Fleming 7 6 3 4
  P Fleming 7 7 4 6   P Fleming 6 6 6
  D Macpherson 6 1 7 1 10   F Buehning 1 2 3
  F Buehning 3 6 6 6 12 1   I Lendl 7 6 6
  V Amritraj 5 2 4   P Cash 6 3 3
  M Kratzmann 7 6 6   M Kratzmann 2 2 7 4
Q   W Hampson 5 3 3   P Cash 6 6 6 6
  P Cash 7 6 6   P Cash 6 7 6 2 7
11   B Teacher 4 6 7 6 5
LL   B Derlin 1 6 4 3
11   B Teacher 6 3 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
13   C Lewis 6 7 6 6 6
  C Hooper 6 6 6   C Hooper 7 5 7 3 4
  H Simonsson 3 2 3 13   C Lewis 3 6 1
Q   G Whitecross 2 4 3   J Fitzgerald 6 7 6
  J Fitzgerald 6 6 6   J Fitzgerald 6 6 6
  P Dent 3 3 3
  J Fitzgerald 5 6 4 2
  J Borowiak 6 3 6 7 7   T Šmid 7 3 6 6
  P Feigl 3 6 3 5   J Borowiak 6 2 7 6
  S Edberg 3 6 5 4
  J Borowiak 4 6 1 4
  J Gurfein 7 7 2 4 6 7   T Šmid 6 3 6 6
LL   H van Boeckel 6 6 6 6 3   J Gurfein 4 6 7 1
7   T Šmid 6 7 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
4   E Teltscher 6 7 6 6
  B Dyke 4 6 7 1
4   E Teltscher 6 6 3 6 6
  G Holmes 7 4 6 2 2   T Gullikson 7 4 6 4 3
  T Gullikson 6 6 4 6 6   T Gullikson 6 6 7
  L Bourne 7 3 6 1 4   J Alexander 1 3 6
  J Alexander 5 6 3 6 6 4   E Teltscher 6 7 6
  R Meyer 4 6 4
  M Davis 3 6 0 4 3
  L Courteau 3 0 2   R Meyer 6 4 6 6 6
  R Meyer 6 6 6   R Meyer 6 7 6
  M Leach 6 7 6 6 6   M Leach 4 6 4
  L Stefanki 4 6 7 7 3   M Leach 6 3 7 4 10
9   H Sundstrom 2 6 5 6 8

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
15   T Mayotte 7 6 6
  S Giammalva, Jr. 6 7 2 6   S Giammalva, Jr. 5 3 4
  D Mustard 2 6 6 3 15   T Mayotte 6 3 6 6
Q   CB Strode 3 5 6 5   M Edmondson 4 6 3 2
  M Edmondson 6 7 4 7   M Edmondson 6 6 7
Q   D Pate 1 4 5
15   T Mayotte 6 6 6
  R Gehring 3 2 4   J Nyström 4 4 4
  J Nyström 6 6 6   J Nyström 3 6 7 6
  R Frawley 7 7 6   R Frawley 6 2 5 3
Q   P Doohan 6 5 3   J Nyström 6 6 6
  Z Kuharszky 4 4 2
  Z Kuharszky 6 6 6
6   V Gerulaitis 1 3 3

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
5   J Kriek 6 7 6
  MS Strode 2 5 2
5   J Kriek 6 6 6
  J Frawley 4 7 6 4 4   A Andrews 0 4 2
  J McCurdy 6 6 2 6 6   J McCurdy 4 7 5 6
  A Andrews 6 6 7   A Andrews 6 6 7 7
  M Mitchell 4 4 6 5   J Kriek 6 6 7
LL   E Oncins 0 3 3   J Lloyd 3 3 6
  J Lloyd 6 6 6   J Lloyd 6 4 5 7 6
Q   R Seguso 3 6 7 6 4
  J Lloyd 7 6 6
  P Du Pré 3 7 2 6 9 14   S Denton 6 2 3
  B Gilbert 6 5 6 3 7   P Du Pré 6 2 3 4
14   S Denton 4 6 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
16   P McNamee 4 7 3 6 6
  C Johnstone 4 6 6 7 13   C Johnstone 6 6 6 3 2
  M De Palmer 6 7 0 6 11 16   P McNamee 4 7 7 4 6
  M Hocevar 6 6 6 6 3
  N Odizor 6 2 2 6 4
  M Hocevar 6 3 6 7 6   M Hocevar 3 6 6 2 6
  R Simpson 1 6 7 5 1 16   P McNamee 4 2 6
  R Tanner 7 6 3 6 3   M Wilander 6 6 7
  K Warwick 6 2 6 3   R Tanner 7 3 4 6 14
  M Bauer 7 6 6 6   M Bauer 6 6 6 3 12
  C Fancutt 6 4 7 1   R Tanner 4 7 3 1
3   M Wilander 6 6 6 6
  B Testerman 4 6 7 3 2
3   M Wilander 6 4 6 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
8   A Järryd 6 7 6
Q   J Austin 6 1 4   B Drewett 4 6 2
  B Drewett 7 6 6 8   A Järryd 6 2 6 6
Q   M Anger 3 6 2 1
  M Dickson 4 4 6 4
Q   M Anger 7 6 6 Q   M Anger 6 6 3 6
  M Mečíř 5 3 1 8   A Järryd 3 3 6 1
  S Youl 6 4 6 6   W Masur 6 6 4 6
  J Lapidus 2 6 4 3   S Youl 4 6 6
  W Masur 6 6 6   W Masur 6 7 7
Q   E Sherbeck 2 4 2   W Masur 6 7 7
LL   K Flach 1 6 6
  J Sadri 3 5 4
LL   K Flach 6 7 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
12   H Pfister 1 7 6 1
  M Freeman 6 6 7 6
  M Freeman 7 2 4 6
  E Korita 4 3 4   T Gullikson 6 6 6 7
  T Gullikson 6 6 6   T Gullikson 6 7 7
  D Dowlen 4 4 6 6 3 Q   W Maher 4 6 6
Q   W Maher 6 6 3 1 6   T Gullikson 3 2 2
  D Gitlin 4 6 7 6 2   J McEnroe 6 6 6
LL   T Benhabiles 6 0 6 2   D Gitlin 2 7 4 6 1
  R Krishnan 6 6 6 3 6
  R Krishnan 4 5 1
  T Giammalva 3 6 6 6 2   J McEnroe 6 7 6
  L Shiras 6 3 2 4   T Giammalva 3 6 3 3
2   J McEnroe 6 1 6 6

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1983 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1984 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets