Giải quần vợt Úc Mở rộng 1984 - Đơn nam

Hạt giống số 2 Mats Wilander bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Kevin Curren 6–7(5–7), 6–4, 7–6(7–3), 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1984.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1984 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1984
Vô địchThụy Điển Mats Wilander
Á quânCộng hòa Nam Phi Kevin Curren
Tỷ số chung cuộc6–7(5–7), 6–4, 7–6(7–3), 6–2
Chi tiết
Số tay vợt96
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1983 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1985 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Mats Wilander là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Ivan Lendl (Vòng bốn)
  2.   Mats Wilander (Vô địch)
  3.   Joakim Nyström (Vòng bốn)
  4.   Johan Kriek (Bán kết)
  5.   Pat Cash (Tứ kết)
  6.   Vitas Gerulaitis (Vòng hai)
  7.   Tim Mayotte (Vòng hai)
  8.   Stefan Edberg (Tứ kết)
  9.   Kevin Curren (Chung kết)
  10.   John Lloyd (Vòng hai)
  11.   Ramesh Krishnan (Vòng ba)
  12.   Brad Gilbert (Vòng bốn)
  13.   Mike Bauer (Vòng ba)
  14.   Ben Testerman (Bán kết)
  15.   Vijay Amritraj (Vòng hai)
  16.   Miloslav Mečíř (Vòng hai)

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
9   Kevin Curren 7 6 6
  Scott Davis 5 2 3
9   Kevin Curren 2 4 6 6 6
14   Ben Testerman 6 6 3 4 4
14   Ben Testerman 6 6 6
  Boris Becker 4 3 4
9   Kevin Curren 7 4 6 2
2   Mats Wilander 6 6 7 6
5   Pat Cash 5 1 6
4   Johan Kriek 7 6 7
4   Johan Kriek 1 0 2
2   Mats Wilander 6 6 6
8   Stefan Edberg 5 3 6 4
2   Mats Wilander 7 6 1 6

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
1   I Lendl 4 6 6 6
  B Scanlon 3 7 7 6 6   B Scanlon 6 4 4 1
  J Fitzgerald 6 5 5 7 2 1   I Lendl 2 6 6 6
  E Jelen 6 6 4 1   T Benhabiles 6 2 4 4
  HD Beutel 4 7 6 6   HD Beutel 7 6 4 4 3
  T Benhabiles 5 4 6 6 6
1   I Lendl 1 6 4
  E Edwards 5 6 6 6 9   K Curren 6 7 6
  D Saltz 7 0 4 4   E Edwards 7 7 6
  J Alexander 6 6 4
  E Edwards 3 6 5 6
Q   B Levine 6 1 2 9   K Curren 6 4 7 7
  W Masur 7 6 6   W Masur 6 4 4 4
9   K Curren 4 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
12   B Gilbert 6 6 6
  H Sands 3 4 2   D Gitlin 1 2 2
  D Gitlin 6 6 6 12   B Gilbert 3 7 7 7
  C Limberger 2 3 6 3   A Maurer 6 6 6 5
  A Maurer 6 6 3 6   A Maurer 7 7 7
  P Annacone 6 6 6
12   B Gilbert 3 5 6 4
  S Davis 6 7 3 6
  C Lewis 4 2 0
  S Davis 5 7 6   S Davis 6 6 6
WC   M Kratzmann 7 5 4   S Davis 6 6 6
Q   B Dyke 4 3 4   F González 4 4 4
  F González 6 6 6   F González 7 6 6
6   V Gerulaitis 6 4 2

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
3   J Nyström 6 6 6
Q   G Whitecross 3 4 4   C Dowdeswell 4 2 4
  C Dowdeswell 6 6 6 3   J Nyström 7 6 6
  D Cassidy 6 4 3
  D Cassidy 7 6 7
Q   D Cahill 6 1 6 7 6 Q   D Cahill 6 3 6
  R Harmon 7 6 4 6 2 3   J Nyström 6 3 7 5
14   B Testerman 7 6 6 7
  M Mitchell 7 6 3 7
  S Perkiss 4 6 6 6 6   S Perkiss 6 1 6 6
Q   M Fancutt 6 2 7 1 2   M Mitchell 7 2 3 6 2
  D Dowlen 6 2 4 14   B Testerman 6 6 6 4 6
  M Freeman 7 6 6   M Freeman 6 7 4 4
14   B Testerman 7 5 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
15   V Amritraj 3 1 6
  G Forget 6 7 7   G Forget 6 6 7
  J Turpin 2 6 5   G Forget 6 7 6
WC   K Warwick 3 7 7 6   M Doyle 3 5 4
  R Simpson 6 5 5 3 WC   K Warwick 6 0r
  M Doyle 7 2
  G Forget 6 4 3
  B Becker 7 6 6
  L Shiras 6 3 4 2
  H Pfister 6 6 7   H Pfister 3 6 6 6
  S Giammalva, Jr. 3 3 5   H Pfister 5 2 2
  B Becker 6 6 6   B Becker 7 6 6
LL   R Meyer 3 1 3   B Becker 6 7 2 6
7   T Mayotte 4 6 6 4

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
5   P Cash 7 7 6
  A Andrews 7 6 4 6   A Andrews 5 6 1
  K Flach 6 4 6 3 5   P Cash 5 6 6 5 7
Q   P Feigl 6 7 6   J Hlasek 7 3 3 7 5
  S Denton 3 6 1 Q   P Feigl 2 2r
  J Hlasek 6 5
5   P Cash 7 6 7
WC   S Youl 2 6 7 4 6   J Sadri 6 4 5
  R Gehring 6 3 6 6 2 WC   S Youl 4 1 3
  T Gullikson 6 6 6
  T Gullikson 6 6 6 2 4
Q   C Wittenberg 3 6 3 6   J Sadri 4 3 7 6 6
  J Sadri 6 1 6 7   J Sadri 6 3 4 7 6
10   J Lloyd 4 6 6 6 3

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
13   M Bauer 6 4 7 7
  S McCain 6 4 2 LL   T Cain 2 6 6 5
LL   T Cain 7 6 6 13   M Bauer 3 4 3
Q   R Nixon 3 6 6 1   J Frawley 6 6 6
Q   M Anger 6 3 7 6 Q   M Anger 6 6 2 2
  J Frawley 7 3 6 6
  J Frawley 4 3 2
4   J Kriek 6 6 6
  B Derlin 7 6 6
Q   P Kronk 4 6 1 2   J Mattke 6 2 3
  J Mattke 6 4 6 6   B Derlin 6 6 7 4
  B Drewett 6 6 6 6 4   J Kriek 7 7 6 6
  P McNamee 7 3 2 4   B Drewett 4 3 6
4   J Kriek 6 6 7

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
8   S Edberg 6 6 7 6
  G Layendecker 7 4 3 4   M Davis 2 7 5 2
  M Davis 6 6 6 6 8   S Edberg 6 6 7
  T Gullikson 1 2 5
  C van Rensburg 4 6 6 4
  T Gullikson 6 3 6 6   T Gullikson 6 7 3 6
WC   P McNamara 4 6 4 4 8   S Edberg 6 6 6
  L Bourne 2 2 2
  M De Palmer 5 6 1 3
  L Bourne 6 6 4 7   L Bourne 7 2 6 6
  L Stefanki 4 2 6 6   L Bourne
  D Keretić 3 5 4 11   R Krishnan w/o
  S Shaw 6 7 6   S Shaw 4 5 5
11   R Krishnan 6 7 7

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Round four
16   M Mečíř 5 2 5
  S Glickstein 2 6 6 5   S Simonsson 7 6 7
  S Simonsson 6 7 4 7   S Simonsson 1 6 2 7 6
  R Seguso 6 2 6 5 3
Q   R Båthman 5 6 2 2
  P Doohan 5 4 7 3   R Seguso 7 4 6 6
  R Seguso 7 6 6 6   S Simonsson 6 1 7 2 3
WC   CA Miller 4 4 4 2   M Wilander 2 6 5 6 6
Q   D Houston 6 6 6 Q   D Houston 6 6 6
  M Edmondson 3 4 4
Q   D Houston 3 6 6 1
  D Mustard 3 6 6 2   M Wilander 6 2 7 6
  C Hooper 6 4 4   D Mustard 6 3 5 3
2   M Wilander 1 6 7 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1984 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1985 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets