Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991 - Đơn nữ

Hạt giống số 2 Monica Seles giành chức vô địch và đánh bại Jana Novotná 5–7, 6–3, 6–1 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991. Cô trở thành tay vợt nữ đầu tiên trong Kỷ nguyên Mở giành chức vô địch Giải quần vợt Úc Mở rộng sau khi cứu một match point (ở bán kết, trước Mary Joe Fernandez). Steffi Graf là tay vợt ba lần đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại trước Novotná ở tứ kết.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991 - Đơn nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1991
Vô địchCộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Monica Seles
Á quânTiệp Khắc Jana Novotná
Tỷ số chung cuộc5–7, 6–3, 6–1
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1990 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1992 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Monica Seles là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Steffi Graf (Tứ kết)
  2.   Monica Seles (Vô địch)
  3.   Mary Joe Fernandez (Bán kết)
  4.   Gabriela Sabatini (Tứ kết)
  5.   Katerina Maleeva (Tứ kết)
  6.   Arantxa Sánchez Vicario (Bán kết)
  7.   Manuela Maleeva (Vòng hai)
  8.   Zina Garrison (Vòng bốn)
  9.   Helena Suková (Vòng ba)
  10.   Jana Novotná (Chung kết)
  11.   Natasha Zvereva (Vòng bốn)
  12.   Barbara Paulus (Vòng hai)
  13.   Amy Frazier (Vòng bốn)
  14.   Rosalyn Fairbank-Nideffer (Vòng ba)
  15.   Laura Gildemeister (Vòng hai)
  16.   Sabine Appelmans (Vòng bốn)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Steffi Graf 7 4 6
10   Jana Novotná 5 6 8
10   Jana Novotná 6 6
6   Arantxa Sánchez Vicario 2 4
4   Gabriela Sabatini 1 3
6   Arantxa Sánchez Vicario 6 6
10   Jana Novotná 7 3 1
2   Monica Seles 5 6 6
5   Katerina Maleeva 3 2
3   Mary Joe Fernandez 6 6
3   Mary Joe Fernandez 3 6 7
2   Monica Seles 6 0 9
    Anke Huber 3 1
2   Monica Seles 6 6

Các vòng đầu sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   S Graf 6 6
  J Santrock 3 0 1   S Graf 6 6
  M Kidowaki 1 6 6   M Kidowaki 1 0
  K Sharpe 6 1 4 1   S Graf 6 6
  K Date 6 6   N Provis 4 2
  N Herreman 2 1   K Date 6 0 4
  N Provis 6 6   N Provis 4 6 6
  E Reinach 2 0 1   S Graf 6 6
  K Habšudová 6 77   K Habšudová 0 1
  C Tessi 2 65   K Habšudová 712 6
  A Smith 6 6   A Smith 610 2
  E Švíglerová 3 4   K Habšudová 6 3 8
  E Smylie 2 6 6   E Smylie 0 6 6
  C Kohde-Kilsch 6 4 4   E Smylie 6 2 9
  P Vásquez 1 1 15   L Gildemeister 3 6 7
15   L Gildemeister 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
10   J Novotná 79 6
  A Minter 67 2 10   J Novotná 6 6
  K Quentrec 78 2 7   K Quentrec 2 2
  A Grossman 66 6 5 10   J Novotná 62 6 8
  S Stafford 6 6   S Stafford 77 1 6
  M Bollegraf 4 4   S Stafford 5 6 6
  G Magers 6 6   G Magers 7 2 2
  E Zardo 4 2 10   J Novotná 77 6
  A Dechaume 6 7 8   Z Garrison 61 4
  K Godridge 3 5   A Dechaume 6 6
  V Martinek 6 6   V Martinek 2 3
  A Kijimuta 3 1   A Dechaume 2 4
  N Miyagi 7 1 8 8   Z Garrison 6 6
  A Gavaldón 5 6 6   N Miyagi 6 0 2
WC   R Stubbs 2 0 8   Z Garrison 2 6 6
8   Z Garrison 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   G Sabatini 6 6
  L Harvey-Wild 3 1 4   G Sabatini 6 6
Q   M Ekstrand 6 7 Q   M Ekstrand 1 1
  J Pospíšilová 1 5 4   G Sabatini 6 6
  A Strnadová 77 6   A Strnadová 1 1
  S Wasserman 62 4   A Strnadová 6 6
  J Durie 6 3 7   J Durie 3 2
WC   T Morton 1 6 5 4   G Sabatini 6 6
  T Takagi 6 3 6   R McQuillan 3 1
  P Fendick 2 6 3   T Takagi 2 4
Q   S Schefflin 7 6 Q   S Schefflin 6 6
LL   M Oremans 5 4 Q   S Schefflin 4 0
  R McQuillan 2 6 6   R McQuillan 6 6
  E Brioukhovets 6 4 1   R McQuillan 6 67 6
  P Thorén 3 3 12   B Paulus 4 79 4
12   B Paulus 6 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   A Frazier 6 6
WC   K McDonald 3 4 13   A Frazier 6 6
  A Leand 77 1 8   A Leand 3 0
Q   I Driehuis 63 6 6 13   A Frazier 3 6 6
  C Lindqvist 7 4 6   C Cunningham 6 2 2
  C Macgregor 5 6 3   C Lindqvist 1 0
  C Cunningham 6 6   C Cunningham 6 6
WC   N Pratt 1 1 13   A Frazier 3 2
  L McNeil 5 77 6 6   A Sánchez Vicario 6 6
  K Rinaldi 7 65 1   L McNeil 6 4 6
  L Savchenko-Neiland 6 6   L Savchenko-Neiland 3 6 3
WC   D Jones 2 2   L McNeil 4 6 0
  M Javer 6 6 6   A Sánchez Vicario 6 3 6
  A Keller 2 2   M Javer 6 4 2
  N Medvedeva 0 2 6   A Sánchez Vicario 4 6 6
6   A Sánchez Vicario 6 6

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   K Maleeva 6 6
  B Schultz 1 3 5   K Maleeva 6 6
  S Martin 6 6   S Martin 2 0
WC   C Barclay 1 1 5   K Maleeva 6 6
  W Probst 4 78 6   D Faber 3 2
  A Henricksson 6 66 4   W Probst 2 0
  D Faber 5 6 6   D Faber 6 6
  E deLone 7 3 2 5   K Maleeva 6 6
  C Toleafoa 7 6   M Maleeva 3 2
  S Rottier 5 0   C Toleafoa 0 3
  M Maleeva 6 5 6   M Maleeva 6 6
  M Jaggard 4 7 4   M Maleeva 6 6
  T Whitlinger 63 6 6 14   R Fairbank-Nideffer 2 3
  R Reggi 77 2 2   T Whitlinger 4 1
  G Fernández 3 2 14   R Fairbank-Nideffer 6 6
14   R Fairbank-Nideffer 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
16   S Appelmans 6 6
  M Paz 0 1 16   S Appelmans 7 6
  P Tarabini 6 6   P Tarabini 5 1
  M Strandlund 4 0 16   S Appelmans 6 6
  J Halard 6 6 Q   P Kamstra 4 3
  D Szabová 2 3   J Halard 3 4
Q   P Kamstra 6 6 Q   P Kamstra 6 6
  R White 4 2 16   S Appelmans 3 3
  B Rittner 4 6 6 3   M J Fernandez 6 6
  S Loosemore 6 3 1   B Rittner 3 3
  N Sawamatsu 6 6   N Sawamatsu 6 6
  E Burgin 4 3   N Sawamatsu 1 1
  F Romano 7 6 3   M J Fernandez 6 6
Q   M Zivec-Skulj 5 2   F Romano 1 2
  S Gomer 1 0 3   M J Fernandez 6 6
3   M J Fernandez 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   M Maleeva 6 6
WC   J-A Faull 2 0 7   M Maleeva 4 4
  A Huber 6 6   A Huber 6 6
  J Richardson 4 1   A Huber 6 7
  E Pfaff 78 3 6   P Shriver 3 5
  L Field 66 6 3   E Pfaff 3 64
  P Shriver 6 6   P Shriver 6 77
  N van Lottum 3 1   A Huber 6 6
  C Bartos 6 6 11   N Zvereva 3 4
  N Guerrée 3 2   C Bartos 6 3 0
  C Wood 3 77 6   C Wood 3 6 6
Q   S Collins 6 64 0   C Wood 1 3
  C Porwik 78 6 11   N Zvereva 6 6
Q   M Kochta 66 3   C Porwik 69 4
11   N Zvereva 6 6 11   N Zvereva 711 6
Q   G Helgeson 3 4

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   H Suková 6 6
  B Cordwell 2 1 9   H Suková 6 7
  I Cueto 6 2 7   I Cueto 2 5
  P Ritter 4 6 5 9   H Suková 6 1 4
  C Tanvier 6 6   C Tanvier 4 6 6
  R Baranski 4 1   C Tanvier 67 7 6
  P Hy 6 6   P Hy 79 5 1
  B Bowes 4 3   C Tanvier 2 1
  K Kschwendt 2 6 6 2   M Seles 6 6
  P Langrová 6 3 2   K Kschwendt 6 6
  R Rajchrtová 4 7 8   R Rajchrtová 1 1
WC   L Stacey 6 5 6   K Kschwendt 3 1
  C Caverzasio 6 3 6 2   M Seles 6 6
  S Meier 3 6 3   C Caverzasio 1 0
  S Hack 0 0 2   M Seles 6 6
2   M Seles 6 6

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1990 - Đơn nữ
Đơn nữ Grand Slam Kế nhiệm:
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1991 - Đơn nữ