Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1991 - Đôi nam nữ

Đôi nam nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1991 được tổ chức từ ngày 27 tháng 5 đến ngày 9 tháng 6 năm 1991 trên sân đất nện ngoài trời của Stade Roland GarrosParis, Pháp. Helena SukováCyril Suk giành chức vô địch khi đánh bại Caroline VisPaul Haarhuis trong trận chung kết.

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1991 - Đôi nam nữ
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1991
Vô địchTiệp Khắc Helena Suková
Tiệp Khắc Cyril Suk
Á quânHà Lan Caroline Vis
Hà Lan Paul Haarhuis
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–4, 6–1
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1990 · Giải quần vợt Pháp Mở rộng · 1992 →

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
    Gustavo Luza
  Andrea Temesvári
6 5 6
WC   Rodolphe Gilbert
  Nathalie Housset
4 7 1
    Gustavo Luza
  Andrea Temesvári
6 6 3
14   Paul Haarhuis
  Caroline Vis
2 7 6
    David Macpherson
  Tracey Morton
4 4
14   Paul Haarhuis
  Caroline Vis
6 6
14   Paul Haarhuis
  Caroline Vis
6 4 1
12   Cyril Suk
  Helena Suková
3 6 6
8   Mark Woodforde
  Kathy Jordan
6 4 3
12   Cyril Suk
  Helena Suková
4 6 6
12   Cyril Suk
  Helena Suková
1 6 9
6   Jorge Lozano
  Arantxa Sánchez Vicario
6 2 7
6   Jorge Lozano
  Arantxa Sánchez Vicario
7 6
13   Libor Pimek
  Larisa Savchenko
5 3

Nửa trên

sửa

Nhóm 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   P Galbraith
  P Fendick
2 5
  G Luza
  A Temesvári
6 6   G Luza
  A Temesvári
6 7
  C Motta
  C Chabalgoity
3 3   G Luza
  A Temesvári
7 6 6
  G Bloom
  R McQuillan
6 6 15   S Cannon
  K Adams
5 7 1
  J Brown
  S Stafford
7 7   J Brown
  S Stafford
2 2
15   S Cannon
  K Adams
6 6
  G Luza
  A Temesvári
6 5 6
WC   R Gilbert
  N Housset
4 7 1
11   R Seguso
  E Burgin
3 4
WC   J Grabb
  D Graham
4 5 WC   R Gilbert
  N Housset
6 6
WC   R Gilbert
  N Housset
6 7 WC   R Gilbert
  N Housset
6 6
  J Stoltenberg
  R Stubbs
6 3 7 7   D Visser
  R Fairbank-Nideffer
4 3
  P Annacone
  S Rehe
1 6 9   P Annacone
  S Rehe
6 2 4
7   D Visser
  R Fairbank-Nideffer
2 6 6

Nhóm 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
Alt   J Rive
  S Collins
6 4 5
  J Frana
  M Paz
3 5   D Macpherson
  T Morton
4 6 7
  D Macpherson
  T Morton
6 7   D Macpherson
  T Morton
7 6
  P Norval
  I Demongeot
6 6   P Norval
  I Demongeot
6 4
  T Nijssen
  M Bollegraf
4 2   P Norval
  I Demongeot
6 6
9   S Kruger
  L Gregory
1 2
  D Macpherson
  T Morton
4 4
14   P Haarhuis
  C Vis
6 6
14   P Haarhuis
  C Vis
7 6
  R Bergh
  M Strandlund
7 4 6   R Bergh
  M Strandlund
6 4
  N Borwick
  L Field
5 6 4 14   P Haarhuis
  C Vis
6 6
  E Winogradsky
  C Suire
7 3 4 Alt   B Garnett
  C Bakkum
3 3
  M Bahrami
  C Tanvier
6 6 6   M Bahrami
  C Tanvier
6 6 2
Alt   B Garnett
  C Bakkum
7 4 6

Nửa dưới

sửa

Nhóm 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   M Woodforde
  K Jordan
6 6
  B Talbot
  E Reinach
7 6   B Talbot
  E Reinach
1 4
  R Smith
  L McNeil
6 2 8   M Woodforde
  K Jordan
6 6
WC   S Soulie
  N van Lottum
2 4 10   M Koevermans
  B Schultz
2 3
  N Pereira
  E Pfaff
6 6   N Pereira
  E Pfaff
1 6
10   M Koevermans
  B Schultz
6 7
8   M Woodforde
  K Jordan
6 4 3
12   C Suk
  H Suková
4 6 6
12   C Suk
  H Suková
6 6
  S Salumaa
  C Schneider
6 6   S Salumaa
  C Schneider
3 3
  S Patridge
  F Labat
2 3 12   C Suk
  H Suková
7 6
  K Kinnear
  C Benjamin
5 6 6 3   R Leach
  Z Garrison
5 2
  T Svantesson
  T Whitlinger
7 4 3   K Kinnear
  C Benjamin
6 6 4
3   R Leach
  Z Garrison
4 7 6

Nhóm 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   J Lozano
  A Sánchez Vicario
6 6
  L Warder
  C Wood
3 1   N Brown
  P Mager
2 3
  N Brown
  P Mager
6 6 6   J Lozano
  A Sánchez Vicario
6 6
  D Pérez
  K Kschwendt
4 6 3 16   K Flach
  M Pierce
4 3
  B Dyke
  M Jaggard
6 4 6   B Dyke
  M Jaggard
5 6 5
16   K Flach
  M Pierce
7 4 7
6   J Lozano
  A Sánchez Vicario
7 6
13   L Pimek
  L Savchenko
5 3
13   L Pimek
  L Savchenko
6 6
WC   T Benhabiles
  N Herreman
7 2 6 WC   T Benhabiles
  N Herreman
4 4
  M Schapers
  L Golarsa
6 6 3 13   L Pimek
  L Savchenko
7 7
  G Michibata
  G Helgeson
6 6 2   T Woodbridge
  M McGrath
5 5
  D Vacek
  A Strnadová
3 0   G Michibata
  G Helgeson
7 6 2
2   T Woodbridge
  M McGrath
5 7 6

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải quần vợt Pháp Mở rộng mixed doubles drawsheets