Giải quần vợt Wimbledon 1930 - Đơn nam

Bill Tilden đánh bại Allison 6–3, 9–7, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1930.[1] Henri Cochet là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở tứ kết trước Wilmer Allison.

Giải quần vợt Wimbledon 1930 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1930
Vô địchHoa Kỳ Bill Tilden
Á quânHoa Kỳ Wilmer Allison
Tỷ số chung cuộc6–3, 9–7, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128 (10 Q )
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1929 · Giải quần vợt Wimbledon · 1931 →

Hạt giống sửa

01.     Henri Cochet (Tứ kết)
02.     Bill Tilden (Vô địch)
03.     Jean Borotra (Bán kết)
04.     John Doeg (Bán kết)
05.     George Lott (Tứ kết)
06.     Bunny Austin (Vòng bốn)
07.     Uberto de Morpurgo (Vòng ba)
08.     Gar Moon (Vòng một)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Henri Cochet 4 4 3
  Wilmer Allison 6 6 6
  Wilmer Allison 6 4 8 3 7
4   John Doeg 3 6 6 6 5
4   John Doeg 6 1 6 6
  Gregory Mangin 3 6 3 4
  Wilmer Allison 3 7 4
2   Bill Tilden 6 9 6
2   Bill Tilden 6 6 6
  Colin Gregory 1 2 3
2   Bill Tilden 0 6 4 6 7
3   Jean Borotra 6 4 6 0 5
3   Jean Borotra 2 6 6 6
5   George Lott 6 3 3 4

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Henri Cochet 6 9 4 6 6
  Hendrik Timmer 4 11 6 4 2 1   H Cochet 6 6 6
  Placido Gaslini 3 1 1   C Malfroy 4 1 1
  Cam Malfroy 6 6 6 1   H Cochet 6 6 5 4 6
Q   Jimmy Reddall 6 3 1 2   B Bell 2 2 7 6 1
  Roderich Menzel 3 6 6 6   R Menzel 1 2 2
  Arthur Vinall 7 4 3 1   B Bell 6 6 6
  Berkeley Bell 5 6 6 6 1   H Cochet 6 4 6 6
  Eugene McCauliffe 2 5 6 4   K Lester 3 6 2 1
  Keats Lester 6 7 0 6   K Lester 6 6 7
  Roy Poland 6 6 6   R Poland 1 2 5
  Léopold de Borman 4 3 4   K Lester 6 6 3 8
  Ali Hassan Fyzee 4 6 4 2   B Gilbert 1 3 6 6
  Jimmy Nuthall 6 1 6 6   J Nuthall 1 2 1
  John Shales 4 5 6 6 0   B Gilbert 6 6 6
  Brian Gilbert 6 7 2 2 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Gar Moon 1 3 3
  Wilmer Allison 6 6 6   W Allison 6 8 6
  Nicolae Mișu 3 4 4   S Harris 3 6 4
  Stan Harris 6 6 6   W Allison 6 6 6
Q   Arthur Smith 1 6 6 6   G Lyttleton-Rogers 3 3 2
  Eric Peters 6 2 1 1   E Peters 6 0 5 4
  Hyotare Sato 6 2 3 4   G Lyttleton-Rogers 1 6 7 6
  George Lyttleton-Rogers 1 6 6 6   W Allison 4 6 6 6
Q   George Perkins 4 6 6 6   P Hughes 6 1 2 3
  Alain Gerbault 6 2 4 0 Q   G Perkins 3 3 3
  Oswald Jameson 7 0 1   D Prenn 6 6 6
  Daniel Prenn 9 6 6   D Prenn 7 4 1 3
  Laddie Wheatcroft 6 6 6 6   P Hughes 5 6 6 6
  Henry Hunter 2 8 2 2   I Wheatcroft 1 2 2
  Patrick Wheatley 2 2 6 4   P Hughes 6 6 6
  Pat Hughes 6 6 4 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   John Doeg 6 6 4 4 6
  Nigel Sharpe 3 1 6 6 1 4   J Doeg 6 6 6
Q   Freddie Della Porta 6 6 6 Q   A Della Porta 3 1 2
  Maurice Ferrier 2 4 0 4   J Doeg 5 6 12 6 6
Q   Claude Metcalf 3 6 8 2   C Boussus 7 1 14 0 2
Q   Edward Flury 6 4 10 6 Q   E Flury 2 1 6
  Christian Boussus 6 6 6   C Boussus 6 6 8
  Max Ellmer 2 2 4 4   J Doeg 6 6 6
  Dickie Ritchie 6 6 7   H David 3 3 1
  Atri Madan Mohan 1 0 5   AM Mohan 2 6 3 2
  Josef Maleček 6 6 8   J Crawford 6 3 6 6
  Jack Crawford 0 3 6   J Crawford 2 3 6 4
  Heinrich Kleinschroth 6 2 6 7   H David 6 6 3 6
  Jack Harrison 2 6 2 5   H Kleinschroth 1 3 3
  Herman David 3 9 6 6   H David 6 6 6
  Bertrand Clark 6 7 2 4

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   Bunny Austin 2 7 6 6
  Ted Avory 6 5 3 0 6   H Austin 6 7 6
  Llewellyn Williams 1 1 4   J Grandguillot 2 5 1
  Jacques Grandguillot 6 6 6 6   H Austin 6 6 6
  Gerald Sherwell 3 0 3   PH Landry 0 3 2
  Pierre Henri Landry 6 6 6   PH Landry 6 7 0 3 6
  Georges Glasser 6 4 6 6   G Glasser 0 5 6 6 0
  Henry Purcell 3 6 2 4 6   H Austin 7 8 0
  Ludwig von Salm-Hoogstraeten w/o   G Mangin 9 10 6
  Noel Turnbull   N Turnbull 2 5 0
  Yoshiro Ohta 6 2 1 2   G Mangin 6 7 6
  Gregory Mangin 4 6 6 6   G Mangin 6 6 6
  Ryuki Miki 6 6 11 8   T Miki 4 3 2
  Jack Hillyard 1 3 13 6   T Miki 6 6 7
  Billy Collins 6 6 1 6   W Collins 0 3 5
  Ian Collins 2 4 6 4

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
2   Bill Tilden 6 6 6
  Athar Ali Fyzee 1 0 2 2   W Tilden 6 6 6
  Edward Mather 6 8 7   E Mather 2 2 1
  JH Frowen 4 6 5 2   W Tilden 7 6 6
  John Van Ryn 6 6 7   J Van Ryn 5 4 1
  WAH Duff 1 1 5   J Van Ryn 6 6 6
  Jack Chamberlain   J Chamberlain 2 2 2
  Hector Chiesa w/o 2   W Tilden 6 6 6
  Jorge Williams 4 2 6 7   E Andrews 4 4 2
  John Pennycuick 6 6 3 9   J Pennycuick 3 4 2
  Janmeja Charanjiva 4 5 6 6   D Greig 6 6 6
  Donald Greig 6 7 4 8   D Greig 3 5 2
  Fritz Kuhlmann 2 0 6 6   E Andrews 6 7 6
  Jacques Brugnon 6 6 4 8   J Brugnon 3 7 3 0
  James Willard 2 5 3   E Andrews 6 5 6 6
  Buster Andrews 6 7 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   Umberto de Morpurgo 6 6 6
  Geoffrey de Ste. Croix 2 1 1 7   H de Morpurgo 6 6 6
Q   Bob Tinkler 1 7 10   J Lysaght 4 2 1
  Jack Lysaght 6 9 12 7   H de Morpurgo 8 6 1 2
  Claude de Ricou w/o   F Perry 10 4 6 6
Q   Orson Wright Q   O Wright 1 2 3
  Brame Hillyard 3 4 2   F Perry 6 6 6
  Fred Perry 6 6 6   F Perry 6 7 1 6 1
  Harry Lewis-Barclay 0 2 5   C Gregory 3 9 6 3 6
  Colin Gregory 6 6 7   C Gregory 6 6 10
  Vladimir Landau 8 4 3 6 6   V Landau 1 3 8
  Leslie Godfree 6 6 6 4 2   C Gregory 6 6 7
  Colin Higgins 6 6 6   T Harada 3 2 5
  DM Evans 2 2 1   C Higgins 4 2 3
LL   ENW Oliver 0 3 4   T Harada 6 6 6
  Takeichi Harada 6 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Jean Borotra 6 6 6
  F Crosbie 0 4 2 3   J Borotra 5 3 6 6 6
  William Powell 4 7 2 4   H Lee 7 6 3 3 1
  Harry Lee 6 5 6 6 3   J Borotra 6 9 10
  Kenneth Gandar-Dower 6 4 6 6   K Gandar-Dower 4 7 8
Q   WG Curtis-Morgan 4 6 1 2   K Gandar-Dower 5 6 9 6
  John Olliff 6 9 3 6 6   J Olliff 7 4 7 3
Q   Brian Helmore 0 11 6 4 0 3   J Borotra 6 6 2 6
  Victor Cazalet 6 6 7   B von Kehrling 2 2 6 1
  Jan van der Heide 2 2 5   V Cazalet 2 3 3
  Béla von Kehrling 2 8 6 6   B von Kehrling 6 6 6
  Raymond Rodel 6 6 3 3   B von Kehrling 6 6 13
  Gwyn Tuckett 4 3 4   J Koželuh 3 4 11
  Philip Glover 6 6 6   P Glover 2 6 6 7 1
  Jan Koželuh 2 7 6 6   J Koželuh 6 1 4 9 6
  Norman Latchford 6 5 4 1

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   George Lott 6 6 6
  Hira-Lal Soni 1 3 1 5   G Lott 6 6 6
  Charles Kingsley 7 6 6   C Kingsley 3 4 4
  Gordon Crole-Rees 5 2 2 5   G Lott 7 6 6
  Harry Hopman 6 6 6   H Hopman 5 3 3
  Donald Leahong 0 0 2   H Hopman 3 6 6 4 6
  Frank Wilde 6 6 6   F Wilde 6 0 0 6 1
  André Lacroix 3 3 1 5   G Lott 6 6 10
  Donald Rutnam 5 2 7   P Spence 1 3 8
  Emmanuel du Plaix 7 6 9   E du Plaix 8 4 3 2
  Pat Spence 6 6 4 6   P Spence 6 6 6 6
  John Cecil Masterman 4 4 6 4   P Spence 6 6 5 6
  Hermann Artens w/o   T Abe 1 4 7 3
  George Godsell   G Godsell 1 6 2 4
  Tamino Abe 4 5 6 6 6   T Abe 6 3 6 6
  David Williams 6 7 1 2 2

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài sửa

  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com
Tiền nhiệm
Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1930
Grand Slam
Đơn nam
Kế nhiệm
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1930