Giải quần vợt Wimbledon 1946 - Đơn nam

Yvon Petra đánh bại Geoff Brown trong trận chung kết, 6–2, 6–4, 7–9, 5–7, 6–4 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1946.[1] Bobby Riggs là đương kim vô địch, tuy nhiên không được phép tham gia sau khi thi đấu chuyên nghiệp.

Giải quần vợt Wimbledon 1946 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1946
Vô địchPháp Yvon Petra
Á quânÚc Geoff Brown
Tỷ số chung cuộc6–2, 6–4, 7–9, 5–7, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1939 · Giải quần vợt Wimbledon · 1947 →

Hạt giống

sửa
01.     Dinny Pails (Tứ kết)
02.     Jack Kramer (Vòng bốn)
03.     Geoff Brown (Chung kết)
04.     Pancho Segura (Vòng ba)
05.     Yvon Petra (Vô địch)
06.     Dragutin Mitić (Vòng bốn)
07.     Franjo Punčec (Tứ kết)
08.     Lennart Bergelin (Tứ kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Dinny Pails 5 5 8 4
5   Yvon Petra 7 7 6 6
5   Yvon Petra 4 4 6 7 8
  Tom Brown 6 6 3 5 6
  Tom Brown 6 8 6
7   Franjo Punčec 2 6 4
5   Yvon Petra 6 6 7 5 6
3   Geoff Brown 2 4 9 7 4
8   Lennart Bergelin 11 9 4
3   Geoff Brown 13 11 6
3   Geoff Brown 6 7 6
  Jaroslav Drobný 4 5 2
  Pierre Pellizza 4 4 4
  Jaroslav Drobný 6 6 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Dinny Pails 6 6 6
  Andrés Hammersley 2 2 0 1   D Pails 6 6 6
  Hubert Wilton 6 6 7   H Wilton 0 4 1
  Henry Billington 4 4 5 1   D Pails 6 6 6
  Don Butler 6 6 6   D Butler 1 4 2
Bản mẫu:Country data British Ceylon Doug Scharenguivel 2 1 2   D Butler 6 4 6 4 6
  Frank Mehner 6 6 7   F Mehner 4 6 4 6 4
  Roland Morton 3 1 5 1   D Pails 6 6 7
  Jack Moore 6 6 6   J Patty 2 1 5
  Tommy Anderson 2 4 3   J Moore 1 2 6
  Pierre Geelhand de Merxem 6 6 6   P Geelhand de Merxem 6 6 8
  Buster Andrews 4 3 4   P Geelhand de Merxem 8 1 3 4
  Henri Bolelli 6 6 6   J Patty 6 6 6 6
  Finn Rune Karlsen 3 3 1   H Bolelli 3 6 7
  Budge Patty 4 6 6 6   J Patty 6 8 9
  Jacques Thomas 6 3 2 2

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Yvon Petra 6 8 7
  Vojtěch Vodička 2 6 5 5   Y Petra 9 6 6
  Josip Palada 6 6 6   J Palada 7 4 0
  Raymond Egan 0 3 4 5   Y Petra 6 6 6
  Adly El Shafei 3 5 6 6 6   A El Shafei 2 2 2
  George Godsell 6 7 3 4 3   A El Shafei 6 6 6
  RW Baker 6 9 6 5 6   RW Baker 3 2 2
  Joseph Clynton-Reed 8 7 2 7 4 5   Y Petra 6 4 6 6
  Torsten Johansson   R Buser 4 6 0 1
  Ken Lo w/o   T Johansson 6 6 3 6
  Peter Hare 1 6 8 2   G Fitt 3 4 6 3
  Gordon Fitt 6 3 10 6   T Johansson 6 6 8 5 4
  René Buser 6 6 3 4 6   R Buser 3 8 10 7 6
  Bobby Meredith 3 4 6 6 2   R Buser 6 6 6
  Georges Gremillet 7 2 7 6   G Gremillet 3 3 4
  Geoffrey Paish 5 6 5 0

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Pancho Segura 6 6 6
  Tony Clark 1 1 1 4   F Segura 6 6 6
  John Comery 1 7 6 6 7   J Comery 1 1 1
  Sanford Webster 6 9 3 1 5 4   F Segura 6 3 3 3
  Tom Brown 6 10 6   T Brown 4 6 6 6
  Murray Deloford 4 8 2   T Brown 6 6 6
  Roland Carter 6 6 11   R Carter 1 4 1
  Claude Lister 4 4 9   T Brown 6 6 6
  Josef Šíba 2 4 6 6 6   A Mottram 1 1 3
  Hans Huonder 6 6 1 4 3   J Šíba 6 1 8 4
  Tony Mottram 6 6 6   A Mottram 3 6 10 6
  Stefán László 2 1 1   A Mottram 6 6 6
  Jacques Van den Eynde 6 6 4 4 6   J Van den Eynde 3 1 2
  Robert Abdesselam 4 1 6 6 1   J Van den Eynde 6 7 7 6
  Frank Wilde 3 6 0 6 6   F Wilde 2 5 9 3
  Dennis Slack 6 2 6 3 3

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   Franjo Punčec 6 6 6
  Gwyn Tuckett 2 2 3 7   F Punčec 6 6 6
  Jaanik Ipsen 7 6 6   J Ipsen 1 3 0
  George McVeagh 5 4 3 7   F Punčec 6 6 5 6
  Enrique Buse 2 7 6 4 6   F Vrba 3 0 7 3
  Francis Wallis 6 5 4 6 2   E Buse 6 3 4 3
  Ferdinand Vrba 6 2 6 6   F Vrba 4 6 6 6
  Guy Cooper 3 6 0 3 7   F Punčec 6 6 6
  Kho Sin-Kie 6 6 6   A van Swol 1 2 2
  Paul Féret 4 1 4   S-K Kho 6 4 6 7
  Alan Coldham 6 6 6   A Coldham 1 6 4 5
  Derek Bocquet 1 1 2   S-K Kho 6 4 2 5
  Jack Harper 6 6 6   A van Swol 1 6 6 7
  Léopold de Borman 2 2 2   J Harper 6 6 4 6 0
  Hans van Swol 6 6 6   A van Swol 4 8 6 4 6
  Bob Tinkler 1 3 4

Nửa dưới

sửa

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Derrick Leyland 6 6 6
  JE Slater 3 4 3   D Leyland 1 1 10
  Jacques Sanglier 6 6 6   J Sanglier 6 6 12
  Johan Haanes 2 4 4   J Sanglier 7 6 4 1 7
  Bill Robertson 6 5 6 6   W Robertson 5 2 6 6 5
  Boebi van Meegeren 4 7 2 2   W Robertson 4 8 6 4 6
  Cyril Kemp 6 6 0 11 6   C Kemp 6 6 4 6 0
  Choy Wai-Chuen 4 4 6 13 2   J Sanglier 2 4 1
  Derrick Barton 6 6 6 8   L Bergelin 6 6 6
  Christian Grandet 2 4 3   D Barton 6 8 6
  Arnold England 6 6 7   A England 3 6 2
  John Drinkall 4 1 5   D Barton 8 3 4
  Maurice Lucking 6 6 3 6 8 8   L Bergelin 10 6 6
  Dennis Coombe 8 4 6 2 6   M Lucking 0 0 0
  Philippe Washer 4 6 1 6 5 8   L Bergelin 6 6 6
8   Lennart Bergelin 6 3 6 2 7

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Bernard Destremau 7 8 4 6
  Josef Caska 5 6 6 0   B Destremau 6 6 6
  Jack Darkins 4 6 6 7   J Darkins 1 0 3
  Mahmoud Talaat 6 3 2 5   B Destremau 6 0 2 8
  Enrique Morea 6 6 8   E Morea 2 6 6 10
  Harold Marsland 3 3 6   E Morea 6 6 6
  Jost Spitzer 6 6 6   J Spitzer 2 1 2
  Bobby Nicoll 2 1 3   E Morea 2 1 3
  Stanley Drobac 5 2 7 6 7 3   G Brown 6 6 6
  Fergus Davidson 7 6 5 4 5   S Drobac 2 1 3
  Ernest Wittmann 6 6 6   E Wittmann 6 6 6
  Frank Beeman 1 2 2   E Wittmann 0 0 2
  Harry Marriner 4 6 6 6 3   G Brown 6 6 6
  DA Clayton 6 0 2 0   H Marriner 0 0 1
  Brian Burnett 0 3 0 3   G Brown 6 6 6
3   Geoff Brown 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Herman David 8 9 6
  Derek Hardwick 6 7 2   H David 4 11 3 6 3
  Ivo Rinkel 7 6 6   I Rinkel 6 9 6 4 6
  Tim Lewis 5 4 4   I Rinkel 2 2 2
  Pierre Pellizza 6 6 6   P Pellizza 6 6 6
  RC Smith 2 1 0   P Pellizza 4 4 6 6 6
  Harry Hopman 6 6 6   H Hopman 6 6 3 4 1
  Andre Najar 4 0 2   P Pellizza 7 3 7 6 6
  Roger Dubuc 6   D Mitić 9 6 5 4 2
  Maksymiljan Stolarow w/o   R Dubuc 6 7 6
  Cecil Betts 6 6 6   C Betts 2 5 0
  John Cope 3 1 2   R Dubuc 2 4 3
  Donald MacPhail 6 6 6 6   D Mitić 6 6 6
  Henri Pellizza 2 3 2   D MacPhail 6 3 0 2
  John Wilkinson 1 2 0 6   D Mitić 2 6 6 6
6   Dragutin Mitić 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Czesław Spychała 6 6 9
  Jimmy Jones 1 4 7   C Spychała 4 4 2
  Jaroslav Drobný 6 6 6   J Drobný 6 6 6
  Eric Filby 4 2 3   J Drobný 6 6 6
  Headley Baxter 6 6 6   J Peten 2 2 3
  Gaston Medecin 1 0 3   H Baxter 5 6 2
  Jacques Peten 6 8 7   J Peten 7 8 6
  Hans Pfaff 3 6 5   J Drobný 2 17 6 3 6
  Ignacy Tłoczyński 6 4 6 6 2   J Kramer 6 15 3 6 3
  Jean Lesueur 2 6 3 4   I Tłoczyński 6 6 6
  Cliff Hovell 6 6 6   C Hovell 3 2 1
  Howard Walton 3 4 4   I Tłoczyński 1 0 0
  Ted Avory 6 6 6 2   J Kramer 6 6 6
  Helge Johansen 3 2 1   E Avory 1 1 0
  Dick Sandys 0 2 0 2   J Kramer 6 6 6
2   Jack Kramer 6 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa
  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com