Giải quần vợt Wimbledon 1996 - Đôi nam

Todd WoodbridgeMark Woodforde đã bảo vệ thành công danh hiệu lần thứ 4 liên tiếp khi đánh bại Byron BlackGrant Connell trong trận chung kết, 4–6, 6–1, 6–3, 6–2 để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1996.[1]

Giải quần vợt Wimbledon 1996 - Đôi nam
Giải quần vợt Wimbledon 1996
Vô địchÚc Todd Woodbridge
Úc Mark Woodforde
Á quânZimbabwe Byron Black
Canada Grant Connell
Tỷ số chung cuộc4–6, 6–1, 6–3, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt64 (3 Q / 5 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1995 · Giải quần vợt Wimbledon · 1997 →

Hạt giống

sửa
01.     Todd Woodbridge /   Mark Woodforde (Vô địch)
02.     Mark Knowles /   Daniel Nestor (Vòng ba)
03.     Byron Black /   Grant Connell (Chung kết)
04.     Guy Forget /   Jakob Hlasek (Tứ kết)
05.     Patrick Galbraith /   Andrei Olhovskiy (Vòng ba)
06.     Jacco Eltingh /   Paul Haarhuis (Vòng một)
07.     Sébastien Lareau /   Alex O'Brien (Vòng ba)
08.     Ellis Ferreira /   Jan Siemerink (Bán kết)
09.     Libor Pimek /   Byron Talbot (Vòng một)
10.     Jonas Björkman /   Nicklas Kulti (Tứ kết)
11.     Mark Philippoussis /   Pat Rafter (Bán kết)
12.     Tomás Carbonell /   Francisco Roig (Vòng hai)
13.     Marc-Kevin Goellner /   Yevgeny Kafelnikov (Vòng ba)
14.     Jared Palmer /   Jonathan Stark (Vòng hai)
15.     Jiří Novák /   David Rikl (Vòng hai)
16.     Hendrik Jan Davids /   Cyril Suk (Vòng hai)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Todd Woodbridge
  Mark Woodforde
77 6 6
10   Jonas Björkman
  Nicklas Kulti
64 2 3
1   Todd Woodbridge
  Mark Woodforde
6 712 77
11   Mark Philippoussis
  Pat Rafter
3 610 62
4   Guy Forget
  Jakob Hlasek
5 4 77 4
11   Mark Philippoussis
  Pat Rafter
7 6 64 6
1   Todd Woodbridge
  Mark Woodforde
4 6 6 6
3   Byron Black
  Grant Connell
6 1 3 2
  Brian MacPhie
  Michael Tebbutt
5 4 66
3   Byron Black
  Grant Connell
7 6 78
3   Byron Black
  Grant Connell
6 6 77
8   Ellis Ferreira
  Jan Siemerink
4 2 64
8   Ellis Ferreira
  Jan Siemerink
4 77 6 6
  Jean-Philippe Fleurian
  Guillaume Raoux
6 61 1 3

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   T Woodbridge
  M Woodforde
6 6 5 6
  K Kinnear
  D Randall
4 4 7 1 1   T Woodbridge
  M Woodforde
6 6 6
  M Keil
  M Larsson
4 6 78 7   M Keil
  M Larsson
3 3 2
WC   A Foster
  P Hand
6 3 66 5 1   T Woodbridge
  M Woodforde
6 6 6
Q   A Kitinov
  G Mandl
6 5 3 4   J Grabb
  R Reneberg
4 2 3
  J Grabb
  R Reneberg
3 7 6 6   J Grabb
  R Reneberg
78 6 6
  D Adams
  D Prinosil
3 1 2 16   HJ Davids
  C Suk
66 3 2
16   HJ Davids
  C Suk
6 6 6 1   T Woodbridge
  M Woodforde
77 6 6
10   J Björkman
  N Kulti
77 6 6 10   J Björkman
  N Kulti
64 2 3
  L Jensen
  M Jensen
63 3 2 10   J Björkman
  N Kulti
6 6 65 6
  T Kronemann
  D Macpherson
5 4 4   P Cash
  S Stolle
4 0 77 1
  P Cash
  S Stolle
7 6 6 10   J Björkman
  N Kulti
3 6 6 6
  M Oosting
  S Schalken
6 6 5 6 7   S Lareau
  A O'Brien
6 3 2 3
  S Davis
  P Kilderry
3 3 7 4   M Oosting
  S Schalken
6 64 4 5
  J-L de Jager
  B Steven
4 4 4 7   S Lareau
  A O'Brien
3 77 6 7
7   S Lareau
  A O'Brien
6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   G Forget
  J Hlasek
6 6 6
  K Jones
  P Kühnen
2 2 4 4   G Forget
  J Hlasek
67 6 3 6 6
WC   M Petchey
  D Sapsford
6 77 6 WC   M Petchey
  D Sapsford
79 4 6 3 4
  K Thorne
  J Waite
4 62 2 4   G Forget
  J Hlasek
77 6 65 6
  W Black
  J Frana
4 4 6 5   P Pála
  P Vízner
64 3 77 2
  P Pála
  P Vízner
6 6 2 7   P Pála
  P Vízner
6 1 6 6
  J Stoltenberg
  D Vacek
3 6 77 64 2 14   J Palmer
  J Stark
4 6 3 4
14   J Palmer
  J Stark
6 3 63 77 6 4   G Forget
  J Hlasek
5 4 77 4
11   M Philippoussis
  P Rafter
77 7 77 11   M Philippoussis
  P Rafter
7 6 64 6
  K Flach
  D Wheaton
63 5 62 11   M Philippoussis
  P Rafter
6 78 6
WC   R Matheson
  T Spinks
6 6 6 WC   R Matheson
  T Spinks
3 66 4
  D Johnson
  F Montana
4 4 2 11   M Philippoussis
  P Rafter
2 6 77 6
  S Draper
  J Sánchez
4 2 4   T Kempers
  T Nijssen
6 4 62 1
Q   M Ardinghi
  N Bruno
6 6 6 Q   M Ardinghi
  N Bruno
5 64 4
  T Kempers
  T Nijssen
6 6 78   T Kempers
  T Nijssen
7 77 6
6   J Eltingh
  P Haarhuis
4 4 66

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   P Galbraith
  A Olhovskiy
6 6 6
  A Järryd
  R Leach
3 3 4 5   P Galbraith
  A Olhovskiy
6 7 6
  D Ekerot
  L Markovits
69 77 62 3   J Belloli
  L Paes
2 5 2
  J Belloli
  L Paes
711 65 77 6 5   P Galbraith
  A Olhovskiy
3 4 4
  J Eagle
  A Florent
6 4 3 77 11   B MacPhie
  M Tebbutt
6 6 6
  B MacPhie
  M Tebbutt
3 6 6 65 13   B MacPhie
  M Tebbutt
6 6 6
  W Arthurs
  A Kratzmann
1 7 77 65 7 12   T Carbonell
  F Roig
4 2 4
12   T Carbonell
  F Roig
6 5 65 77 9   B MacPhie
  M Tebbutt
5 4 66
13   M-K Goellner
  Y Kafelnikov
6 66 7 62 11 3   B Black
  G Connell
7 6 78
  B Behrens
  M Lucena
4 78 5 77 9 13   M-K Goellner
  Y Kafelnikov
77 7 77
  M Damm
  P Nyborg
4 4 3   D Nargiso
  N Pereira
65 5 65
  D Nargiso
  N Pereira
6 6 6 13   M-K Goellner
  Y Kafelnikov
4 6 4 77 7
WC   J Bates
  C Wilkinson
6 7 6 3   B Black
  G Connell
6 4 6 62 9
WC   J Delgado
  L Milligan
1 5 0 WC   J Bates
  C Wilkinson
4 7 3 3
  P Albano
  G Köves
4 4 4 3   B Black
  G Connell
6 5 6 6
3   B Black
  G Connell
6 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   E Ferreira
  J Siemerink
6 79 6
  T Henman
  G Muller
4 67 4 8   E Ferreira
  J Siemerink
6 6 77
  L Bale
  S Noteboom
3 4 62   L Manta
  A Richardson
3 4 65
  L Manta
  A Richardson
6 6 77 8   E Ferreira
  J Siemerink
77 6 6
  M Huning
  J Ireland
3 65 63   JA Conde
  À Corretja
62 4 4
  JA Conde
  À Corretja
6 77 77   JA Conde
  À Corretja
65 6 77 5 6
Q   D DiLucia
  S Humphries
612 77 6 77 Q   D DiLucia
  S Humphries
77 4 65 7 4
9   L Pimek
  B Talbot
714 62 2 64 8   E Ferreira
  J Siemerink
4 77 6 6
15   J Novák
  D Rikl
6 610 3 6 9   J-P Fleurian
  G Raoux
6 61 1 3
  M Barnard
  G Van Emburgh
3 712 6 3 7 15   J Novák
  D Rikl
3 64 3
  J-P Fleurian
  G Raoux
78 6 67 3 6   J-P Fleurian
  G Raoux
6 77 6
  M Ondruska
  P Tramacchi
66 3 79 6 3   J-P Fleurian
  G Raoux
77 4 6 6
  R Bergh
  S Cannon
6 3 4 6 6 2   M Knowles
  D Nestor
64 6 4 4
  B Haygarth
  C van Rensburg
3 6 6 4 2   R Bergh
  S Cannon
3 6 63 3
  N Broad
  P Norval
6 3 4 4 2   M Knowles
  D Nestor
6 3 77 6
2   M Knowles
  D Nestor
4 6 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa