Giải vô địch bóng đá nữ U-18 châu Âu 1999
Giải vô địch bóng đá nữ U-18 châu Âu 1999 là Giải vô địch bóng đá nữ U-18 châu Âu thứ hai (sau này đổi thành Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu), diễn ra từ ngày 3 tới 7 tháng 8 năm 1999. Thụy Điển lên ngôi vô địch trong giải đấu vòng tròn.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Thụy Điển |
Thời gian | 3 – 7 tháng 8 năm 1999 |
Số đội | 4 (vòng chung kết) 28 (vòng loại) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Thụy Điển (lần thứ 1) |
Á quân | Đức |
Hạng ba | Ý |
Hạng tư | Na Uy |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 6 |
Số bàn thắng | 13 (2,17 bàn/trận) |
Vòng loại ngoài sửa
Vòng một sửa
28 đội tuyển tham dự được chia thành tám bảng gồm ba hoặc bốn đội, thi đấu vòng tròn một lượt từ 10 tháng 9 tới 8 tháng 12 năm 1998, chọn ra tám đội đầu bảng lọt vào vòng tứ kết.
Bảng 1 sửa
- Địa điểm thi đấu: Becerril, Palencia (Tây Ban Nha)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 7 |
Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 | 5 |
Thụy Sĩ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Bảng 2 sửa
- Địa điểm thi đấu: Paraćin, Kruševac (Cộng hòa Liên bang Nam Tư)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 9 |
Nam Tư | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 2 | +12 | 6 |
Israel | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Slovenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | -25 | 0 |
Bảng 3 sửa
- Địa điểm thi đấu: Shrewsbury, Birmingham, Stafford, Telford, Stoke-on-Trent (Anh)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | +12 | 7 |
Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 |
Cộng hòa Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Quần đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng 4 sửa
- Địa điểm thi đấu: Passau, Bad Füssing (Đức)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 6 |
Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | +9 | 3 |
Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | -0 | 0 |
Hungary | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng 5 sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 | 22 | 2 | +20 | 4 |
Nga | 2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 4 |
Litva | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | −34 | 0 |
Bảng 6 sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 6 |
Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng 7 sửa
- Địa điểm thi đấu: Karlskrona, Sölvesborg (Thụy Điển)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 | 6 |
Slovakia | 2 | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | +8 | 3 |
Bosna và Hercegovina | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | −34 | 0 |
Bảng 8 sửa
- Địa điểm thi đấu: Larvik, Sandefjord (Na Uy)
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 | 18 | 0 | +18 | 6 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Tứ kết sửa
Vòng chung kết sửa
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 |
Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Na Uy | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Thụy Điển vô địch thành tích đối đầu tốt hơn Đức.
Vô địch U-18 châu Âu 1999 |
---|
Thụy Điển Lần thứ nhất |