Giải vô địch bóng ném bãi biển nữ châu Âu

Giải vô địch bóng ném bãi biển nữ châu Âu (European Women's Beach Handball Championship) là giải thi đấu cấp cao chính thức dành cho các đội tuyển bóng ném bãi biển quốc gia của châu Âu ở thể loại nội dung nữ. Giải vô địch bóng ném bãi biển châu Âu nội dung nữ được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2000 tại Ý do Liên đoàn bóng ném châu Âu (European Handball Federation/EHF) đứng ra tổ chức. Ngoài việc đăng quang ngôi vị các nhà vô địch châu Âu, giải đấu này còn đóng vai trò là giải đấu để xét điều kiện tham dự Giải vô địch bóng ném bãi biển thế giới (Beach Handball World Championships) đối với nội dung nữ.

European Women's Beach Handball Championship (Giải vô địch bóng ném bãi biển nữ châu Âu)
Diễn biến trận chung kết năm 2019
Tình trạngĐang hoạt động
Thể loạiSự kiện thể thao
Diễn raGiữa năm (Quý II)
Tần suấtHai năm một lần
Lần đầu tiên2000
Tổ chức bởiLiên đoàn bóng ném châu Âu

Tổng kết các giải sửa

Năm Chủ nhà Chung kết Tranh Huy chương Đồng
Huy chương Vàng Điểm số Huy chương Bạc Huy chương Đồng Điểm số Hạng tư
2000
Chi tiết[1]
 
Gaeta, Ý
 
Ukraina
2–1  
Đức
 
Nga
2–1  
Nam Tư
2002
Chi tiết[2]
 
Cádiz, Tây Ban Nha
 
Nga
2–1  
Thổ Nhĩ Kỳ
 
Nam Tư
2–0  
Đức
2004
Chi tiết[3]
 
Alanya, Thổ Nhĩ Kỳ
 
Nga
2–0  
Croatia
 
Đức
2–0  
Ý
2006
Chi tiết[4]
 
Cuxhaven, Đức
 
Đức
2–0  
Nga
 
Croatia
2–0  
Thổ Nhĩ Kỳ
2007
Chi tiết[5]
 
Misano Adriatico, Ý
 
Croatia
2–1  
Đức
 
Na Uy
2–0  
Nga
2009
Chi tiết[6]
 
Larvik, Na Uy
 
Ý
2–1  
Na Uy
 
Croatia
2–0  
Ukraina
2011
Chi tiết
 
Umag, Croatia
 
Croatia
2–1  
Đan Mạch
 
Ý
2–1  
Na Uy
2013
Chi tiết
 
Randers, Đan Mạch
 
Hungary
2–1  
Đan Mạch
 
Na Uy
2–1  
Ukraina
2015
Chi tiết
 
Lloret de Mar, Tây Ban Nha
 
Hungary
2–1  
Na Uy
 
Ý
2–1  
Tây Ban Nha
2017
Chi tiết
 
Zagreb, Croatia
 
Na Uy
2–0  
Ba Lan
 
Tây Ban Nha
2–1  
Đan Mạch
2019
Chi tiết
 
Stare Jablonki, Ba Lan
 
Đan Mạch
2–0  
Hungary
 
Hà Lan
2–0  
Croatia
2021
Chi tiết
 
Varna, Bulgaria
 
Đức
2–0  
Đan Mạch
 
Tây Ban Nha
2–0  
Na Uy

Bảng tổng sắp sửa

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1  Đức2215
2  Croatia2125
3  Nga2114
4  Hungary2103
5  Đan Mạch1304
6  Na Uy1225
7  Ý1023
8  Ukraina1001
9  Ba Lan0101
  Thổ Nhĩ Kỳ0101
11  Tây Ban Nha0022
12  Hà Lan0011
  Nam Tư0011
Tổng số (13 đơn vị)12121236

Thống kê chung sửa

  • Ghi chú: th = thứ hạng; 3rd = hạng Ba; 2nd = hạng Nhì; 1st = hạng Nhất
Quốc gia  
2004
 
2006
 
2008
 
2010
 
2012
 
2014
 
2016
 
2018
2020  
2022
Years
  Argentina 11th 7th 7th 3
  Úc 8th 12th 8th 16th 16th 5
  Brasil 6th 1st 3rd 3rd 1st 1st 2nd 3rd 6th 9
  Bulgaria 4th 1
  Trung Quốc 12th 11th 9th 3
  Đài Bắc Trung Hoa 10th 6th 13th 3
  Croatia 4th 6th 1st 6th 5th 6
  Đan Mạch 2nd 2nd 7th 5th 5th 5
  Cộng hòa Dominica 10th 11th 2
  Pháp 11th 1
  Đức 2nd 1st 2
  Hy Lạp 1st 4th 2
  Hồng Kông 8th 1
  Hungary 5th 7th 7th 4th 2nd 4th 9th 7
  Ý 3rd 8th 4th 8th 7th 6th 5th 7
  Nhật Bản 7th 10th 2
  Bắc Macedonia 10th 1
  México 12th 15th 2
  Hà Lan 3rd 1
  New Zealand 12th 1
  Na Uy 6th 1st 3rd 3rd 3rd 2nd 11th 7
  Paraguay 8th 1
  Ba Lan 10th 10th 6th 3
  Bồ Đào Nha 8th 1
  Nga 1st 3rd 5th 7th 4
  Serbia 8th 1
  Singapore 12th 1
  Tây Ban Nha 2nd 9th 5th 1st 4th 2nd 6
  Thái Lan 11th 9th 9th 15th 10th 5
  Tunisia 12th 1
  Thổ Nhĩ Kỳ 2nd 5th 5th 3
  Ukraina 9th 4th 4th 3
  Hoa Kỳ 14th 14th 2
  Uruguay 9th 7th 6th 8th 11th 10th 12th 7
  Việt Nam 9th 13th 2
Total 8 10 12 12 12 12 12 16 16

Hình ảnh sửa

Chú thích sửa

  1. ^ “2000 Women's ECh Beachhandball”. EHF. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.
  2. ^ “2002 Women's ECh Beachhandball”. EHF. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.
  3. ^ “2004 Women's ECh Beachhandball”. EHF. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.
  4. ^ “2006 Women's ECh Beachhandball”. EHF. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.
  5. ^ “2007 Women's ECh Beachhandball”. EHF. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.
  6. ^ “6th Women's European Beach Handball Championship 2009”. NHF. 28 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2009.

Xem thêm sửa