Goethalsia meiantha

loài thực vật

Goethalsia meiantha là một loài thực vật có hoa trong họ Cẩm quỳ. Loài này được (Donn.Sm.) Burret mô tả khoa học đầu tiên năm 1926.[3]

Goethalsia meiantha
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Malvales
Họ: Malvaceae
Phân họ: Grewioideae
Chi: Goethalsia
Pittier 1914[2]
Loài:
G. meiantha
Danh pháp hai phần
Goethalsia meiantha
(Donn.Sm.) Burret[1]
Các đồng nghĩa
  • Goethalsia isthmica Pittier
  • Luehea meiantha Donn.Sm.

Chú thích

sửa
  1. ^ Max Burret, Notizbl. Bot. Gart. Berlin-Dahlem 9: 815 (1926)
  2. ^ Henri François Pittier, Repert. Spec. Nov. Regni Veg. 13: 313 (1914)
  3. ^ The Plant List (2010). Goethalsia meiantha. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

sửa
  • Correa A., M.D., C. Galdames & M. Stapf. 2004. Cat. Pl. Vasc. Panamá 1–599. Smithsonian Tropical Research Institute, Panama.
  • Hokche, O., P. E. Berry & O. Huber. (eds.) 2008. Nuevo Cat. Fl. Vasc. Venezuela 1–860. Fundación Instituto Botánico de Venezuela, Caracas.
  • Idárraga-Piedrahita, A., R. D. C. Ortiz, R. Callejas Posada & M. Merello. (eds.) 2011. Fl. Antioquia: Cat. 2: 9–939. Universidad de Antioquia, Medellín.
  • Meijer, W. 2001. Tiliaceae. Monogr. Syst. Bot. Missouri Bot. Gard. 85(3): 2452–2468.
  • Stevens, W. D., C. Ulloa Ulloa, A. Pool & O. M. Montiel Jarquín. 2001. Flora de Nicaragua. Monogr. Syst. Bot. Missouri Bot. Gard. 85: i–xlii,
  • Malvaceae info:Goethalsia
  • Williams, L. 1928, Studies of some tropical American woods. Tropical Woods 15:14-24
  • Has image of the tree in Costa Rica