Habronychus miyatakei
Habronychus miyatakei là một loài bọ cánh cứng trong họ Cantharidae. Loài này được Ishida miêu tả khoa học năm 1986.[1]
Habronychus miyatakei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cantharidae |
Chi (genus) | Habronychus |
Loài (species) | H. miyatakei |
Danh pháp hai phần | |
Habronychus miyatakei Ishida, 1986 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Habronychus miyatakei tại Wikispecies