Hespera excavata
Hespera excavata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Chen & Wang miêu tả khoa học năm 1986.[1]
Hespera excavata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Hespera |
Loài (species) | H. excavata |
Danh pháp hai phần | |
Hespera excavata Chen & Wang, 1986 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hespera excavata tại Wikispecies