Hydrocanthus klarae
Hydrocanthus klarae là một loài bọ cánh cứng trong họ Noteridae. Loài này được Gschwendtner miêu tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]
Hydrocanthus klarae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Noteridae |
Chi (genus) | Hydrocanthus |
Loài (species) | H. klarae |
Danh pháp hai phần | |
Hydrocanthus klarae Gschwendtner, 1930 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hydrocanthus klarae tại Wikispecies