Hydrocanthus klarae là một loài bọ cánh cứng trong họ Noteridae. Loài này được Gschwendtner miêu tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]

Hydrocanthus klarae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Noteridae
Chi (genus)Hydrocanthus
Loài (species)H. klarae
Danh pháp hai phần
Hydrocanthus klarae
Gschwendtner, 1930

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa