Hyporthodus quernus
Hyporthodus quernus là một loài cá biển thuộc chi Hyporthodus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1901.
Hyporthodus quernus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Hyporthodus |
Loài (species) | H. quernus |
Danh pháp hai phần | |
Hyporthodus quernus (Seale, 1901) |
Phân bố và môi trường sống
sửaH. quernus có phạm vi phân bố ở Bắc Thái Bình Dương. Đây là một loài đặc hữu của quần đảo Hawaii và đảo san hô Johnston. Chúng sống ở vùng nước sâu, khoảng từ 20 đến 380 m[1].
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể và trọng lượng tối đa đã được ghi nhận ở H. quernus là 122 cm và gần 23 kg[2]. H. quernus là loài lưỡng tính tiền nữ, và chuyển thành cá đực khi đạt chiều dài gần 90 cm; một số cá thể mái đã chuyển thành cá đực khi đạt đến chiều dài khoảng 75 cm[1]. Mùa sinh sản của chúng diễn ra từ tháng 2 đến tháng 6, đỉnh điểm là vào tháng 3[1].
Cá con có màu nâu xám hoặc màu nâu sẫm với 8 hàng đốm trắng dọc theo cơ thể. Cá trưởng thành có màu nâu sẫm; không có các đốm chấm ở trên vây[2].
Thức ăn chủ yếu của H. quernus là cá và động vật giáp xác[2].
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hyporthodus quernus tại Wikispecies