Ichiyanagi Yugo (一柳 夢吾 Ichiyanagi Yūgo?, sinh ngày 2 tháng 4 năm 1985 ở Tokyo) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]

Ichiyanagi Yugo
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ichiyanagi Yugo
Ngày sinh 2 tháng 4, 1985 (39 tuổi)
Nơi sinh Tokyo, Nhật Bản
Chiều cao 1,83 m (6 ft 0 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thespakusatsu Gunma
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2001–2003 Trẻ Tokyo Verdy 1969
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2007 Tokyo Verdy 1969 27 (1)
2005Sagan Tosu (mượn) 15 (0)
2008–2010 Vegalta Sendai 42 (2)
2011–2012 Fagiano Okayama 32 (0)
2012 Matsumoto Yamaga FC 0 (0)
2013 FC Ryukyu 24 (2)
2014 Sukhothai
2015 Phichit
2016– Thespakusatsu Gunma 15 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ sửa

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn AFC Tổng cộng
2003 Tokyo Verdy 1969 J1 League 6 1 0 0 0 0 - 6 1
2004 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2005 Sagan Tosu J2 League 15 0 1 0 - - 16 0
2006 Tokyo Verdy 1969 13 0 0 0 - 0 0 13 0
2007 8 0 1 0 - - 9 0
2008 Vegalta Sendai 16 0 2 0 - - 18 0
2009 18 2 3 0 - - 21 2
2010 J1 League 8 0 1 0 1 0 - 10 0
2011 Fagiano Okayama J2 League 20 0 1 0 - - 21 0
2012 12 0 - - - 12 0
Matsumoto Yamaga FC 0 0 1 0 - - 1 0
2013 FC Ryukyu JFL 24 2 0 0 - - 24 2
2016 Thespakusatsu Gunma J2 League 15 0 1 0 - - 16 0
Tổng cộng sự nghiệp 155 5 11 0 1 0 0 0 167 5

Tham khảo sửa

  1. ^ “Stats Centre: Ichiyanagi Yugo Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 220 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 228 out of 289)

Liên kết ngoài sửa