Chữ Khmer (tiếng Khmer: អក្សរខ្មែរ; IPA: [ʔaʔsɑː kʰmaːe])[2] là hệ thống chữ cái dùng để viết tiếng Khmer. Loại chữ này cũng được dùng chép kinh Phật giáo Nam tông tiếng Pali dùng trong các nghi lễ cúng Phật ở Campuchia.

Khmer
Thể loại
Thời kỳ
c. 611–nay[1]
Hướng viếtTrái sang phải Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữKhmer
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Hậu duệ
chữ Thái
chữ Lào
Anh em
chữ Môn
chữ Kawi
ISO 15924
ISO 15924Khmr, 355 Sửa đổi tại Wikidata
Unicode
U+1780–U+17FF,
U+19E0–U+19FF
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.
Chữ Khmer xưa khắc trên bia đá

Chữ Khmer xuất phát từ chữ Pallava, một biến thể của chữ Grantha mà nguyên thủy là chữ BrahmiẤn Độ.[3] Chứng tích cổ nhất của chữ Khmer là văn bia ở Angkor Borei thuộc tỉnh Takéo mang niên đại 611.[4] Lối chữ ngày nay đã thay đổi ít nhiều so với dạng chữ cổ điển ở phế tích Angkor Wat.

Bảng Unicode chữ Khmer
Official Unicode Consortium code chart Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+178x
U+179x
U+17Ax
U+17Bx  KIV 
AQ
 KIV 
AA
U+17Cx
U+17Dx  ្ 
U+17Ex
U+17Fx
U+17A3 và U+17A4 chấp nhận tương ứng với phiên bản Unicode 4.0 và 5.2
Ký hiệu Khmer Official Unicode Consortium code chart
U+19Ex
U+19Fx ᧿

Tham khảo

  1. ^ Patricia Herbert & Anthony Crothers Milner (1989). South-East Asia: lvgiianguages and literatures: a select guide. University of Hawaii Press. tr. 51–52. ISBN 0-8248-1267-0.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ Huffman, Franklin. 1970. Cambodian System of Writing and Beginning Reader. Yale University Press. ISBN 0-300-01314-0
  3. ^ Punnee Soonthornpoct: From Freedom to Hell: A History of Foreign Interventions in Cambodian Politics And Wars. page 29, Vantage Press, Inc
  4. ^ Russell R. Ross: Cambodia: A Country Study, page 112, Library of Congress. Federal Research Division, 1990

Liên kết ngoài