Không (định hướng)
trang định hướng Wikimedia
Tra không trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Trong tiếng Việt chữ không có nghĩa phủ định hoặc trống rỗng; nó có thể chỉ các khái niệm sau:
- Số đầu tiên của tập hợp số tự nhiên và ký hiệu là 0.
- Không (đại số Bool): trạng thái logic phủ định.
- Không (bài hát), bài hát của nhạc sĩ Nguyễn Ánh 9.
- Từ ngữ dùng để ám chỉ bầu trời hoặc không gian (trên không, không lưu, không ảnh,...)
- Khái niệm về tính Không của vạn vật trong Phật học.
- Trong từ ghép chân không: một không gian không có vật chất, ngay cả không có không khí.