XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
Thành tích đối đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (C) | 38 | 25 | 8 | 5 | 87 | 34 | +53 | 58 | Vòng 1 UEFA Champions League 1993–94 | |
2 | Real Madrid | 38 | 24 | 9 | 5 | 75 | 28 | +47 | 57 | Vòng 1 European Cup Winners' Cup 1993–94 1 | |
3 | Deportivo La Coruña | 38 | 22 | 10 | 6 | 67 | 33 | +34 | 54 | Vòng 1 UEFA Cup 1993–94 | |
4 | Valencia | 38 | 19 | 10 | 9 | 60 | 33 | +27 | 48 | ||
5 | Tenerife | 38 | 15 | 14 | 9 | 59 | 47 | +12 | 44 | ||
6 | Atlético Madrid | 38 | 16 | 11 | 11 | 52 | 42 | +10 | 43 | SEV 1–3 ATM ATM 1–0 SEV | |
7 | Sevilla | 38 | 17 | 9 | 12 | 46 | 44 | +2 | 43 | ||
8 | Athletic Bilbao | 38 | 17 | 6 | 15 | 53 | 49 | +4 | 40 | ||
9 | Zaragoza | 38 | 11 | 13 | 14 | 37 | 52 | −15 | 35 | ||
10 | Osasuna | 38 | 12 | 10 | 16 | 42 | 41 | +1 | 34 | OSA: 10 pts CEL: 7 pts SPG: 4 pts RSO: 3 pts | |
11 | Celta de Vigo | 38 | 9 | 16 | 13 | 25 | 32 | −7 | 34 | ||
12 | Sporting de Gijón | 38 | 11 | 12 | 15 | 38 | 57 | −19 | 34 | ||
13 | Real Sociedad | 38 | 13 | 8 | 17 | 46 | 59 | −13 | 34 | ||
14 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 17 | 13 | 40 | 49 | −9 | 33 | RVA 2–1 LOG LOG 0–0 RVA | |
15 | Logroñés | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 48 | −16 | 33 | ||
16 | Real Oviedo | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | −10 | 32 | ||
17 | Albacete (O) | 38 | 11 | 9 | 18 | 54 | 59 | −5 | 31 | Đấu trận playoff 1993 | |
18 | Español (R) | 38 | 9 | 11 | 18 | 40 | 56 | −16 | 29 | ||
19 | Cádiz (R) | 38 | 5 | 12 | 21 | 30 | 70 | −40 | 22 | Xuống chơi tại Segunda División | RBU 0–2 CÁD CÁD 3–2 RBU |
20 | Real Burgos (R) | 38 | 4 | 14 | 20 | 29 | 69 | −40 | 22 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Real Madrid tham dự European Cup Winners' Cup với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1992–93.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.