Mô đun:IPA symbol/data/tài liệu

Trước khi thêm một ký tự vào đây, cân nhắc đến việc sử dụng lựa chọn hiển thị đoạn văn tại {{IPA link}}, ví dụ như {{IPA link|p|b̥}}.

Sau khi sửa đổi dữ liệu, xem phần tổng quan bên dưới để đảm bảo không có sai sót nào phát sinh (chú ý rằng không phải sai sót nào nó cũng phát hiện được).

Tổng quan

*Error: Một ký tự cho "Silver Moon Studio" sử dụng "ː" sẽ được thay thế bởi "". 436 mục (384 thuộc nhóm "âm tố", 52 thuộc nhóm "dấu phụ"), 914 ký tự (715 thuộc nhóm "âm tố", 199 thuộc nhóm "dấu phụ").

Ngoặc đơn biểu thị một liên kết được kế thừa tự động từ một trường tên. In nghiêng biểu thị tên đổi hướng.

Tên Ký tự Bài viết Âm thanh Nhóm
Âm mũi môi-môi vô thanh (Âm mũi môi-môi vô thanh) sounds
Âm mũi môi-môi hữu thanh m (Âm mũi môi-môi hữu thanh) Bilabial nasal.ogg sounds
Âm mũi môi-răng hữu thanh ɱ (Âm mũi môi-răng hữu thanh) Labiodental nasal.ogg sounds
Âm mũi lưỡi-môi hữu thanh (Âm mũi lưỡi-môi hữu thanh) Linguolabial nasal.ogg sounds
Âm mũi răng hữu thanh (Âm mũi răng hữu thanh) sounds
Âm mũi lợi vô thanh (Âm mũi lợi vô thanh) sounds
Âm mũi lợi hữu thanh n (Âm mũi lợi hữu thanh) Alveolar nasal.ogg sounds
Âm mũi sau lợi hữu thanh (Âm mũi sau lợi hữu thanh) sounds
Âm mũi quặt lưỡi vô thanh ɳ̊ , ɳ̥ (Âm mũi quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm mũi quặt lưỡi hữu thanh ɳ (Âm mũi quặt lưỡi hữu thanh) Retroflex nasal.ogg sounds
Âm mũi lợi-ngạc-cứng vô thanh n̠̊ʲ , ɲ̊˖ , ɲ̟̊ , ȵ̊ (Âm mũi lợi-ngạc-cứng vô thanh) sounds
Âm mũi lợi-ngạc-cứng hữu thanh n̠ʲ , ɲ˖ , ɲ̟ , ȵ (Âm mũi lợi-ngạc-cứng hữu thanh) sounds
Âm mũi ngạc cứng vô thanh ɲ̊ , ɲ̥ (Âm mũi ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm mũi ngạc cứng hữu thanh ɲ (Âm mũi ngạc cứng hữu thanh) Palatal nasal.ogg sounds
Âm mũi sau lợi hữu thanh ɲ˗ , ɲ̠ , ŋ˖ , ŋ̟ (Âm mũi sau lợi hữu thanh) sounds
Âm mũi ngạc mềm vô thanh ŋ̊ , ŋ̥ (Âm mũi ngạc mềm vô thanh) sounds
Âm mũi ngạc mềm hữu thanh ŋ (Âm mũi ngạc mềm hữu thanh) Velar nasal.ogg sounds
Âm mũi trước tiểu thiệt hữu thanh ɴ̟ , ŋ˗ , ŋ̠ (Âm mũi trước tiểu thiệt hữu thanh) sounds
Âm mũi tiểu thiệt hữu thanh ɴ (Âm mũi tiểu thiệt hữu thanh) Uvular nasal.ogg sounds
Âm tắc môi-môi vô thanh p (Âm tắc môi-môi vô thanh) Voiceless bilabial plosive.ogg sounds
Âm tắc môi-môi hữu thanh b (Âm tắc môi-môi hữu thanh) Voiced bilabial plosive.ogg sounds
Âm tắc môi-răng vô thanh p̪ , p͆ (Âm tắc môi-răng vô thanh) sounds
Âm tắc môi-răng hữu thanh (Âm tắc môi-răng hữu thanh) sounds
Âm tắc lưỡi-môi vô thanh (Âm tắc lưỡi-môi vô thanh) Voiceless linguolabial stop.ogg sounds
Âm tắc lưỡi-môi hữu thanh (Âm tắc lưỡi-môi hữu thanh) Voiced linguolabial stop.ogg sounds
Âm tắc răng vô thanh (Âm tắc răng vô thanh) Voiceless dental stop.ogg sounds
Âm tắc răng hữu thanh (Âm tắc răng hữu thanh) Voiced dental stop.ogg sounds
Âm tắc lợi vô thanh t (Âm tắc lợi vô thanh) Voiceless alveolar plosive.ogg sounds
Âm tắc lợi hữu thanh d (Âm tắc lợi hữu thanh) Voiced alveolar plosive.ogg sounds
Âm tắc sau lợi vô thanh (Âm tắc sau lợi vô thanh) sounds
Âm tắc sau lợi hữu thanh (Âm tắc sau lợi hữu thanh) sounds
Âm tắc quặt lưỡi vô thanh ʈ (Âm tắc quặt lưỡi vô thanh) Voiceless retroflex stop.oga sounds
Âm tắc quặt lưỡi hữu thanh ɖ (Âm tắc quặt lưỡi hữu thanh) Voiced retroflex stop.oga sounds
Âm tắc lợi-ngạc-cứng vô thanh t̠ʲ , c̟ , ȶ (Âm tắc lợi-ngạc-cứng vô thanh) sounds
Âm tắc lợi-ngạc-cứng hữu thanh d̠ʲ , ɟ˖ , ɟ̟ , ȡ (Âm tắc lợi-ngạc-cứng hữu thanh) sounds
Âm tắc ngạc cứng vô thanh c (Âm tắc ngạc cứng vô thanh) Voiceless palatal plosive.ogg sounds
Âm tắc ngạc cứng hữu thanh ɟ (Âm tắc ngạc cứng hữu thanh) Voiced palatal plosive.ogg sounds
Âm tắc sau ngạc cứng vô thanh c̠ , k̟ (Âm tắc sau ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm tắc sau ngạc cứng hữu thanh ɟ˗ , ɟ̠ , ɡ˖ , ɡ̟ (Âm tắc sau ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm tắc ngạc mềm vô thanh k (Âm tắc ngạc mềm vô thanh) Voiceless velar plosive.ogg sounds
Âm tắc ngạc mềm hữu thanh ɡ (Âm tắc ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar plosive 02.ogg sounds
Âm tắc trước tiểu thiệt vô thanh q˖ , q̟ , k̠ (Âm tắc trước tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm tắc trước tiểu thiệt hữu thanh ɢ̟ , ɡ˗ , ɡ̠ (Âm tắc trước tiểu thiệt hữu thanh) sounds
Âm tắc tiểu thiệt vô thanh q (Âm tắc tiểu thiệt vô thanh) Voiceless uvular plosive.ogg sounds
Âm tắc tiểu thiệt hữu thanh ɢ (Âm tắc tiểu thiệt hữu thanh) Voiced uvular stop.oga sounds
Âm tắc nắp họng ʡ (Âm tắc nắp họng) Epiglottal stop.ogg sounds
Âm tắc thanh hầu ʔ (Âm tắc thanh hầu) Glottal stop.ogg sounds
Âm tắc-xát môi-môi vô thanh (Âm tắc-xát môi-môi vô thanh) Voiceless bilabial affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát môi-môi hữu thanh (Âm tắc-xát môi-môi hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát lưỡi-răng vô thanh p̪f , p͆f , pf (Âm tắc-xát lưỡi-răng vô thanh) Voiceless labiodental affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát lưỡi-răng hữu thanh b̪v , bv (Âm tắc-xát lưỡi-răng hữu thanh) Voiced labiodental affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát răng vô thanh t̪s̪ , ts̪ , t̟s̟ , ts̟ (Âm tắc-xát răng vô thanh) Voiceless dental sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát răng hữu thanh d̪z̪ , dz̪ , d̟z̟ , dz̟ (Âm tắc-xát răng hữu thanh) Voiced dental sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát không xuýt răng vô thanh t̪θ , t̟θ , tθ (Âm tắc-xát không xuýt răng vô thanh) Voiceless dental non-sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát không xuýt răng hữu thanh d̪ð , d̟ð , dð (Âm tắc-xát không xuýt răng hữu thanh) Voiced dental non-sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát lợi vô thanh ts , ʦ (Âm tắc-xát lợi vô thanh) Voiceless alveolar sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát lợi hữu thanh dz , ʣ (Âm tắc-xát lợi hữu thanh) Voiced alveolar sibilant affricate.oga sounds
Âm tắc-xát chóp-lưỡi-lợi vô thanh t̺s̺ , ts̺ , t̠s̠ , ts̠ (Âm tắc-xát chóp-lưỡi-lợi vô thanh) sounds
Âm tắc-xát chóp-lưỡi-lợi hữu thanh d̺z̺ , dz̺ , d̠z̠ , dz̠ (Âm tắc-xát chóp-lưỡi-lợi hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát không xuýt lợi vô thanh tɹ̝̊ , tɹ̥ , tθ̠ , tθ͇ (Âm tắc-xát không xuýt lợi vô thanh) sounds
Âm tắc-xát không xuýt lợi hữu thanh dɹ̝ , dɹ , dð̠ , dð͇ (Âm tắc-xát không xuýt lợi hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát sau lợi vô thanh t̠ʃ , tʃ , ʧ (Âm tắc-xát sau lợi vô thanh) Voiceless palato-alveolar affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát sau lợi hữu thanh d̠ʒ , dʒ , ʤ (Âm tắc-xát sau lợi hữu thanh) Voiced palato-alveolar affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát không xuýt sau lợi vô thanh t̠ɹ̠̊˔ , tɹ̠̊˔ , tɹ̝̊˗ , t̠ɹ̝̊˗ , t̠ɹ̠̊ , tɹ̠̊ (Âm tắc-xát không xuýt sau lợi vô thanh) Voiceless postalveolar non-sibilant affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát không xuýt sau lợi hữu thanh d̠ɹ̠˔ , dɹ̠˔ , dɹ̝˗ , d̠ɹ̝˗ , d̠ɹ̠ , dɹ̠ (Âm tắc-xát không xuýt sau lợi hữu thanh) Voiced postalveolar non-sibilant affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát quặt lưỡi vô thanh ʈʂ , tʂ (Âm tắc-xát quặt lưỡi vô thanh) Voiceless retroflex affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát quặt lưỡi hữu thanh ɖʐ , dʐ (Âm tắc-xát quặt lưỡi hữu thanh) Voiced retroflex affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát lợi-ngạc-cứng vô thanh tɕ , cɕ , ʨ (Âm tắc-xát lợi-ngạc-cứng vô thanh) Voiceless alveolo-palatal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát lợi-ngạc-cứng hữu thanh dʑ , ɟʑ , ʥ (Âm tắc-xát lợi-ngạc-cứng hữu thanh) Voiced alveolo-palatal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát ngạc cứng vô thanh (Âm tắc-xát ngạc cứng vô thanh) Voiceless palatal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát ngạc cứng hữu thanh ɟʝ (Âm tắc-xát ngạc cứng hữu thanh) Voiced palatal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát sau ngạc cứng vô thanh c̠ç˗ , cç˗ , c̠ç̠ , cç̠ , k̟x̟ , kx̟ (Âm tắc-xát sau ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm tắc-xát sau ngạc cứng hữu thanh ɟ˗ʝ˗ , ɟʝ˗ , ɟ̠ʝ̠ , ɟʝ̠ , ɡ˖ɣ˖ , ɡɣ˖ , ɡ̟ɣ̟ , ɡɣ̟ (Âm tắc-xát sau ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát ngạc mềm vô thanh kx (Âm tắc-xát ngạc mềm vô thanh) Voiceless velar affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát ngạc mềm hữu thanh ɡɣ (Âm tắc-xát ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát trước tiểu thiệt vô thanh q˖χ˖ , qχ˖ , q̟χ̟ , qχ̟ , k̠x̠ , kx̠ (Âm tắc-xát trước tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm tắc-xát tiểu thiệt vô thanh (Âm tắc-xát tiểu thiệt vô thanh) Voiceless uvular affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát tiểu thiệt hữu thanh ɢʁ (Âm tắc-xát tiểu thiệt hữu thanh) Voiced uvular affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát yết hầu vô thanh ʡħ (Âm tắc-xát yết hầu vô thanh) sounds
Âm tắc-xát nắp họng vô thanh ʡʜ (Âm tắc-xát nắp họng vô thanh) Voiceless epiglottal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát nắp họng hữu thanh ʡʢ (Âm tắc-xát nắp họng hữu thanh) Voiced epiglottal affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát thanh hầu vô thanh ʔh (Âm tắc-xát thanh hầu vô thanh) Voiceless glottal affricate.ogg sounds
Âm xát môi-môi vô thanh ɸ , β̞̊ , β̥˕ (Âm xát môi-môi vô thanh) Voiceless bilabial fricative.ogg sounds
Âm xát môi-môi hữu thanh β (Âm xát môi-môi hữu thanh) Voiced bilabial fricative.ogg sounds
Âm xát lưỡi-răng vô thanh f , ʋ̥ , f̞ (Âm xát lưỡi-răng vô thanh) Voiceless labio-dental fricative.ogg sounds
Âm xát lưỡi-răng hữu thanh v (Âm xát lưỡi-răng hữu thanh) Voiced labio-dental fricative.ogg sounds
Âm xát lưỡi-môi vô thanh θ̼ (Âm xát lưỡi-môi vô thanh) Voiceless linguolabial fricative.ogg sounds
Âm xát lưỡi-môi hữu thanh ð̼ (Âm xát lưỡi-môi hữu thanh) sounds
Âm xát răng vô thanh θ , θ̞ (Âm xát răng vô thanh) Voiceless dental fricative.ogg sounds
Âm xát răng hữu thanh ð (Âm xát răng hữu thanh) Voiced dental fricative.ogg sounds
Âm xát xuýt răng vô thanh (Âm xát xuýt răng vô thanh) sounds
Âm xát xuýt răng hữu thanh (Âm xát xuýt răng hữu thanh) sounds
Âm xát răng-lợi vô thanh s̻̪ , s̪̻ , s̻͆ , s̟ (Âm xát răng-lợi vô thanh) sounds
Âm xát lợi vô thanh s (Âm xát lợi vô thanh) Voiceless alveolar sibilant.ogg sounds
Âm xát lợi hữu thanh z (Âm xát lợi hữu thanh) Voiced alveolar sibilant.ogg sounds
Âm xát chóp-lưỡi-lợi vô thanh (Âm xát chóp-lưỡi-lợi vô thanh) sounds
Âm xát chóp-lưỡi-lợi hữu thanh (Âm xát chóp-lưỡi-lợi hữu thanh) sounds
Âm xát rút vào lợi vô thanh (Âm xát rút vào lợi vô thanh) Voiceless alveolar retracted sibilant.ogg sounds
Âm xát rút vào lợi hữu thanh (Âm xát rút vào lợi hữu thanh) sounds
Âm xát không xuýt lợi vô thanh θ̠ , θ͇ , ɹ̝̊ , ɹ̥ (Âm xát không xuýt lợi vô thanh) Voiceless alveolar non-sibilant fricative.ogg sounds
Âm xát không xuýt lợi hữu thanh ð̠ , ð͇ , ɹ̝ (Âm xát không xuýt lợi hữu thanh) Voiced alveolar non-sibilant fricative.ogg sounds
Âm xát vỗ lợi vô thanh ɾ̞̊ (Âm xát vỗ lợi vô thanh) sounds
Âm xát vỗ lợi hữu thanh ɾ̞ (Âm xát vỗ lợi hữu thanh) Voiced alveolar tapped fricative.ogg sounds
Âm xát sau lợi vô thanh ʃ (Âm xát sau lợi vô thanh) Voiceless palato-alveolar sibilant.ogg sounds
Âm xát sau lợi hữu thanh ʒ (Âm xát sau lợi hữu thanh) Voiced palato-alveolar sibilant.ogg sounds
Âm xát không xuýt sau lợi vô thanh ɹ̠̊˔ , ɹ̝̊˗ (Âm xát không xuýt sau lợi vô thanh) Voiceless postalveolar non-sibilant fricative.ogg sounds
Âm xát không xuýt sau lợi hữu thanh ɹ̠˔ , ɹ̝˗ (Âm xát không xuýt sau lợi hữu thanh) Voiced postalveolar non-sibilant fricative.ogg sounds
Âm xát quặt lưỡi vô thanh ʂ (Âm xát quặt lưỡi vô thanh) Voiceless retroflex sibilant.ogg sounds
Âm xát quặt lưỡi hữu thanh ʐ (Âm xát quặt lưỡi hữu thanh) Voiced retroflex sibilant.ogg sounds
Âm xát không xuýt quặt lưỡi vô thanh ɻ̝̊ , ɻ̊˔ (Âm xát không xuýt quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm xát không xuýt quặt lưỡi hữu thanh ɻ̝ , ɻ˔ , ɻ̊ (Âm xát không xuýt quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm xát lợi-ngạc-cứng vô thanh ɕ (Âm xát lợi-ngạc-cứng vô thanh) Voiceless alveolo-palatal sibilant.ogg sounds
Âm xát lợi-ngạc-cứng hữu thanh ʑ (Âm xát lợi-ngạc-cứng hữu thanh) Voiced alveolo-palatal sibilant.ogg sounds
Âm xát ngạc cứng vô thanh ç (Âm xát ngạc cứng vô thanh) Voiceless palatal fricative.ogg sounds
Âm xát ngạc cứng hữu thanh ʝ (Âm xát ngạc cứng hữu thanh) Voiced palatal fricative.ogg sounds
Âm xát sau ngạc cứng vô thanh ç˗ , ç̠ , x̟ (Âm xát sau ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm xát sau ngạc cứng hữu thanh ʝ˗ , ʝ̠ , ɣ˖ , ɣ̟ (Âm xát sau ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm xát ngạc mềm vô thanh x , ɰ̊ , x̞ , ɣ̊˕ , ɣ̞̊ (Âm xát ngạc mềm vô thanh) Voiceless velar fricative.ogg sounds
Âm xát ngạc mềm hữu thanh ɣ (Âm xát ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar fricative.ogg sounds
Âm xát trước tiểu thiệt vô thanh χ˖ , χ̟ , x̠ (Âm xát trước tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm xát trước tiểu thiệt hữu thanh ʁ̟ , ɣ˗ , ɣ̠ (Âm xát trước tiểu thiệt hữu thanh) sounds
Âm xát tiểu thiệt vô thanh χ (Âm xát tiểu thiệt vô thanh) Voiceless uvular fricative.ogg sounds
Âm xát tiểu thiệt hữu thanh ʁ (Âm xát tiểu thiệt hữu thanh) Voiced uvular fricative.ogg sounds
Âm xát yết hầu vô thanh ħ (Âm xát yết hầu vô thanh) Voiceless pharyngeal fricative.ogg sounds
Âm xát yết hầu hữu thanh ʕ (Âm xát yết hầu hữu thanh) Voiced pharyngeal fricative.ogg sounds
Âm xát thanh hầu vô thanh h (Âm xát thanh hầu vô thanh) Voiceless glottal fricative.ogg sounds
Âm xát thanh hầu hữu thanh ɦ (Âm xát thanh hầu hữu thanh) Voiced glottal fricative.ogg sounds
Âm xát răng-răng vô thanh h̪͆ (Âm xát răng-răng vô thanh) sounds
Âm tiếp cận môi-môi vô thanh β̞ (Âm tiếp cận môi-môi vô thanh) Bilabial approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận môi-môi hữu thanh ʋ (Âm tiếp cận môi-môi hữu thanh) Labiodental approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận răng hữu thanh ð̞ (Âm tiếp cận răng hữu thanh) Voiced dental approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận lợi hữu thanh ɹ (Âm tiếp cận lợi hữu thanh) Alveolar approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận sau lợi hữu thanh ɹ̠ (Âm tiếp cận sau lợi hữu thanh) Postalveolar approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận quặt lưỡi hữu thanh ɻ (Âm tiếp cận quặt lưỡi hữu thanh) Retroflex Approximant2.oga sounds
Âm tiếp cận ngạc cứng vô thanh (Âm tiếp cận ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm tiếp cận ngạc cứng hữu thanh j , ʝ˕ , ʝ̞ (Âm tiếp cận ngạc cứng hữu thanh) Palatal approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận sau ngạc cứng hữu thanh j˗ , j̠ , ɰ̟ , ɰ˖ , ʝ˕˗ , ʝ˗˕ , ʝ̞˗ , ɣ˕˖ , ɣ˖˕ , ɣ̞˖ (Âm tiếp cận sau ngạc cứng hữu thanh) Post-palatal approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận ngạc mềm hữu thanh ɰ , ɣ˕ , ɣ̞ (Âm tiếp cận ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận cụm ngạc mềm hữu thanh ɹ̈ (Âm tiếp cận cụm ngạc mềm hữu thanh) sounds
Âm tiếp cận tiểu thiệt hữu thanh ʁ̞ (Âm tiếp cận tiểu thiệt hữu thanh) Voiced Uvular Approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận yết hầu hữu thanh ʕ̞ (Âm tiếp cận yết hầu hữu thanh) sounds
Âm tiếp cận nắp họng hữu thanh ʢ̞ (Âm tiếp cận nắp họng hữu thanh) sounds
Âm tiếp cận thanh hầu kẹt giọng ʔ̞ , ʔ̰ (Âm tiếp cận thanh hầu kẹt giọng) sounds
Âm vỗ môi-môi hữu thanh ⱱ̟ , b̆ (Âm vỗ môi-môi hữu thanh) sounds
Âm vỗ môi-răng hữu thanh (Âm vỗ môi-răng hữu thanh) Labiodental flap.ogg sounds
Âm vỗ lưỡi-môi hữu thanh ɾ̼ (Âm vỗ lưỡi-môi hữu thanh) sounds
Âm vỗ răng hữu thanh ɾ̪ Dental tap sounds
Âm vỗ lợi vô thanh ɾ̥ Voiceless alveolar tap sounds
Âm vỗ lợi hữu thanh ɾ Voiced dental and alveolar taps and flaps Alveolar tap.ogg sounds
Âm vỗ sau lợi hữu thanh ɾ̠ (Âm vỗ sau lợi hữu thanh) sounds
Âm vỗ mũi lợi hữu thanh ɾ̃ , n̆ Alveolar nasal tap sounds
Âm vỗ quặt lưỡi vô thanh ɽ̊ (Âm vỗ quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm vỗ quặt lưỡi hữu thanh ɽ (Âm vỗ quặt lưỡi hữu thanh) Retroflex flap.ogg sounds
Âm vỗ ngạc mềm hữu thanh ɡ̆ (Âm vỗ ngạc mềm hữu thanh) sounds
Âm vỗ tiểu thiệt hữu thanh ɢ̆ , ʀ̆ Voiced uvular tap and flap sounds
Âm vỗ nắp họng hữu thanh ʡ̆ , ʢ̆ (Âm vỗ nắp họng hữu thanh) Epiglottal flap.oga sounds
Âm rung môi-môi vô thanh ʙ̥ (Âm rung môi-môi vô thanh) Voiceless bilabial trill with aspiration.ogg sounds
Âm rung môi-môi hữu thanh ʙ (Âm rung môi-môi hữu thanh) Bilabial trill.ogg sounds
Âm rung lưỡi-môi hữu thanh (Âm rung lưỡi-môi hữu thanh) Linguolabial trill.ogg sounds
Âm rung răng hữu thanh (Âm rung răng hữu thanh) sounds
Âm rung lợi vô thanh (Âm rung lợi vô thanh) Voiceless alveolar trill.ogg sounds
Âm rung lợi hữu thanh r (Âm rung lợi hữu thanh) Alveolar trill.ogg (not on Wikidata) sounds
Âm rung xát lợi vô thanh r̝̊ (Âm rung xát lợi vô thanh) sounds
Âm rung xát lợi hữu thanh (Âm rung xát lợi hữu thanh) Raised alveolar non-sonorant trill.ogg sounds
Âm rung sau lợi hữu thanh (Âm rung sau lợi hữu thanh) Voiced postalveolar trill.ogg sounds
Âm rung quặt lưỡi vô thanh ɽ̊r̥ , ɽr̥ (Âm rung quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm rung quặt lưỡi hữu thanh ɽr (Âm rung quặt lưỡi hữu thanh) Voiced retroflex trill.ogg sounds
Âm rung xát trước tiểu thiệt vô thanh ʀ̝̊˖ , ʀ̟̊˔ (Âm rung xát trước tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm rung xát trước tiểu thiệt hữu thanh ʀ̝˖ , ʀ̟˔ (Âm rung xát trước tiểu thiệt hữu thanh) sounds
Âm rung tiểu thiệt vô thanh ʀ̥ (Âm rung tiểu thiệt vô thanh) Voiceless uvular trill.ogg sounds
Âm rung tiểu thiệt hữu thanh ʀ (Âm rung tiểu thiệt hữu thanh) Uvular trill.ogg sounds
Âm rung xát tiểu thiệt vô thanh ʀ̝̊ (Âm rung xát tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm rung xát tiểu thiệt hữu thanh ʀ̝ (Âm rung xát tiểu thiệt hữu thanh) sounds
Âm rung nắp họng vô thanh ʜ (Âm rung nắp họng vô thanh) Voiceless epiglottal trill.ogg sounds
Âm rung nắp họng hữu thanh ʢ (Âm rung nắp họng hữu thanh) Voiced epiglottal trill 2.ogg sounds
Âm tắc-xát bên lợi vô thanh tɬ , ƛ (Âm tắc-xát bên lợi vô thanh) Voiceless alveolar lateral affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát bên lợi hữu thanh (Âm tắc-xát bên lợi hữu thanh) Voiced alveolar lateral affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát bên quặt lưỡi vô thanh ʈɭ̊˔ , tɭ̊˔ , ʈɭ̊ , tɭ̊ , ʈꞎ , tꞎ (Âm tắc-xát bên quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm tắc-xát bên quặt lưỡi hữu thanh ɖɭ˔ , dɭ˔ , ɖɭ , dɭ , ɖ𝼅 , d𝼅 (Âm tắc-xát bên quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát bên ngạc cứng vô thanh cʎ̝̊ , cʎ̥ , c𝼆 , t𝼆 (Âm tắc-xát bên ngạc cứng vô thanh) Voiceless palatal lateral affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát bên ngạc cứng hữu thanh ɟʎ̝ , ɟʎ , ɟ𝼆̬ , d𝼆̬ (Âm tắc-xát bên ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm tắc-xát bên ngạc mềm vô thanh kʟ̝̊ , kʟ̥ , k𝼄 (Âm tắc-xát bên ngạc mềm vô thanh) Voiceless velar lateral affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát bên ngạc mềm hữu thanh ɡʟ̝ , ɡʟ , ɡ𝼄̬ (Âm tắc-xát bên ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar lateral affricate.ogg sounds
Âm xát bên răng vô thanh ɬ̪ (Âm xát bên răng vô thanh) sounds
Âm xát bên răng hữu thanh ɮ̪ , ɮ͆ (Âm xát bên răng hữu thanh) sounds
Âm xát bên lợi vô thanh ɬ (Âm xát bên lợi vô thanh) Voiceless alveolar lateral fricative.ogg sounds
Âm xát bên lợi hữu thanh ɮ (Âm xát bên lợi hữu thanh) Voiced alveolar lateral fricative.ogg sounds
Âm xát bên quặt lưỡi vô thanh ɭ̊˔ , ꞎ , ɭ̊ (Âm xát bên quặt lưỡi vô thanh) Voiceless retroflex lateral fricative.ogg sounds
Âm xát bên quặt lưỡi hữu thanh ɭ˔ , 𝼅 (Âm xát bên quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm xát bên lợi-ngạc-cứng vô thanh ɬ̠ʲ , ʎ̝̊˖ , ȴ̊˔ , l̠̊ʲ , ʎ̟̊ , ȴ̊ (Âm xát bên lợi-ngạc-cứng vô thanh) sounds
Âm xát bên ngạc cứng vô thanh ʎ̝̊ , ʎ̥ , 𝼆 (Âm xát bên ngạc cứng vô thanh) Voiceless palatal lateral fricative.ogg sounds
Âm xát bên ngạc cứng hữu thanh ʎ̝ , 𝼆̬ (Âm xát bên ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm xát bên ngạc mềm vô thanh ʟ̝̊ , ʟ̥ , 𝼄 (Âm xát bên ngạc mềm vô thanh) Voiceless velar lateral fricative.ogg sounds
Âm xát bên ngạc mềm hữu thanh ʟ̝ , 𝼄̬ (Âm xát bên ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar lateral fricative.ogg sounds
Âm tiếp cận bên răng hữu thanh (Âm tiếp cận bên răng hữu thanh) Voiced dental lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên lợi vô thanh (Âm tiếp cận bên lợi vô thanh) sounds
Âm tiếp cận bên lợi hữu thanh l (Âm tiếp cận bên lợi hữu thanh) Alveolar lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên sau lợi hữu thanh (Âm tiếp cận bên sau lợi hữu thanh) Voiced postalveolar lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên quặt lưỡi hữu thanh ɭ (Âm tiếp cận bên quặt lưỡi hữu thanh) Retroflex lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên lợi-ngạc-cứng hữu thanh l̠ʲ , ʎ̟ , ȴ (Âm tiếp cận bên lợi-ngạc-cứng hữu thanh) sounds
Âm tiếp cận bên ngạc cứng hữu thanh ʎ (Âm tiếp cận bên ngạc cứng hữu thanh) Palatal lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên ngạc mềm hữu thanh ʟ (Âm tiếp cận bên ngạc mềm hữu thanh) Velar lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận bên tiểu thiệt hữu thanh ʟ̠ (Âm tiếp cận bên tiểu thiệt hữu thanh) Uvular lateral approximant.ogg sounds
Âm vỗ bên lợi vô thanh ɺ̥ (Âm vỗ bên lợi vô thanh) sounds
Âm vỗ bên lợi hữu thanh ɺ (Âm vỗ bên lợi hữu thanh) sounds
Âm vỗ bên quặt lưỡi vô thanh ɭ̥̆ , 𝼈̥ (Âm vỗ bên quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm vỗ bên quặt lưỡi hữu thanh ɭ̆ , 𝼈 (Âm vỗ bên quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm vỗ bên ngạc cứng hữu thanh ʎ̆ (Âm vỗ bên ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm vỗ bên ngạc mềm hữu thanh ʟ̆ (Âm vỗ bên ngạc mềm hữu thanh) sounds
Âm tắc phụt môi-môi (Âm tắc phụt môi-môi) Bilabial ejective plosive.ogg sounds
Âm tắc phụt răng t̪ʼ (Âm tắc phụt răng) sounds
Âm tắc phụt lợi (Âm tắc phụt lợi) Alveolar ejective plosive.ogg sounds
Âm tắc phụt quặt lưỡi ʈʼ (Âm tắc phụt quặt lưỡi) Retroflex ejective.ogg sounds
Âm tắc phụt ngạc cứng (Âm tắc phụt ngạc cứng) Palatal ejective.ogg sounds
Âm tắc phụt ngạc mềm (Âm tắc phụt ngạc mềm) Velar ejective plosive.ogg sounds
Âm tắc phụt tiểu thiệt (Âm tắc phụt tiểu thiệt) Uvular ejective plosive.ogg sounds
Âm phụt nắp họng ʡʼ (Âm phụt nắp họng) Epiglottal ejective.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt răng t̪θʼ , t̟θʼ , tθʼ (Âm tắc-xát phụt răng) Dental ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt lợi tsʼ (Âm tắc-xát phụt lợi) Alveolar ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt ngạc-cứng-lợi t̠ʃʼ , tʃʼ (Âm tắc-xát phụt ngạc-cứng-lợi) Palato-alveolar ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt quặt lưỡi ʈʂʼ , tʂʼ (Âm tắc-xát phụt quặt lưỡi) Retroflex ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt lợi-ngạc-cứng t̠ɕʼ , tɕʼ , cɕʼ (Âm tắc-xát phụt lợi-ngạc-cứng) sounds
Âm tắc-xát phụt ngạc cứng cçʼ (Âm tắc-xát phụt ngạc cứng) Palatal ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt ngạc mềm kxʼ (Âm tắc-xát phụt ngạc mềm) Velar ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt tiểu thiệt qχʼ (Âm tắc-xát phụt tiểu thiệt) Uvular ejective affricate.ogg sounds
Âm xát hụt môi-môi ɸʼ (Âm xát hụt môi-môi) sounds
Âm xát phụt môi-răng (Âm xát phụt môi-răng) Labiodental ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt răng θʼ (Âm xát phụt răng) Dental ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt lợi (Âm xát phụt lợi) Alveolar ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt ngạc-cứng-lợi ʃʼ (Âm xát phụt ngạc-cứng-lợi) Palato-alveolar ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt quặt lưỡi ʂʼ (Âm xát phụt quặt lưỡi) Retroflex ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt lợi-ngạc-cứng ɕʼ (Âm xát phụt lợi-ngạc-cứng) Alveolo-palatal ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt ngạc cứng çʼ (Âm xát phụt ngạc cứng) Palatal ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt ngạc mềm (Âm xát phụt ngạc mềm) Velar ejective fricative.ogg sounds
Âm xát phụt tiểu thiệt χʼ (Âm xát phụt tiểu thiệt) Uvular ejective fricative.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt bên lợi tɬʼ , ƛʼ (Âm tắc-xát phụt bên lợi) Alveolar lateral ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt bên ngạc cứng cʎ̝̊ʼ , cʎ̥ʼ (Âm tắc-xát phụt bên ngạc cứng) Palatal lateral ejective affricate.ogg sounds
Âm tắc-xát phụt bên ngạc mềm kʟ̝̊ʼ , kʟ̥ʼ (Âm tắc-xát phụt bên ngạc mềm) Velar lateral ejective affricate.ogg sounds
Âm xát phụt bên lợi ɬʼ (Âm xát phụt bên lợi) Alveolar lateral ejective fricative.ogg sounds
Âm chắt môi-môi mảnh ʘ , kʘ (Âm chắt môi-môi mảnh) Clic bilabial sourd.ogg sounds
Âm chắt răng mảnh ǀ , kǀ (Âm chắt răng mảnh) Dental click.ogg sounds
Âm chắt lợi mảnh ǃ , kǃ (Âm chắt lợi mảnh) Postalveolar click.ogg sounds
Âm chắt ngạc cứng mảnh ǂ , kǂ (Âm chắt ngạc cứng mảnh) Palatoalveolar click.ogg sounds
Âm chắt ngạc mềm thả sau ʞ (Âm chắt ngạc mềm thả sau) sounds
Âm chắt môi-môi hữu thanh thả sau ʘ̬ , ɡʘ (Âm chắt môi-môi hữu thanh thả sau) sounds
Âm chắt răng hữu thanh ǀ̬ , ɡǀ (Âm chắt răng hữu thanh) sounds
Âm chắt lợi hữu thanh ǃ̬ , ɡǃ (Âm chắt lợi hữu thanh) sounds
Âm chắt quặt lưỡi mảnh ‼ , 𝼊 (Âm chắt quặt lưỡi mảnh) sounds
Âm chắt ngạc cứng hữu thanh ǂ̬ , ɡǂ (Âm chắt ngạc cứng hữu thanh) sounds
Âm chắt quặt lưỡi hữu thanh ‼̬ , ɡ‼ , ɡ𝼊 (Âm chắt quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm chắt mũi môi-môi ʘ̃ , ŋʘ (Âm chắt mũi môi-môi) Bilabial nasal click.ogg sounds
Âm chắt mũi răng ǀ̃ , ŋǀ (Âm chắt mũi răng) sounds
Âm chắt mũi lợi ǃ̃ , ŋǃ (Âm chắt mũi lợi) Intervocalic nasal alveolar clicks.ogg sounds
Âm chắt mũi ngạc cứng ǂ̃ , ŋǂ (Âm chắt mũi ngạc cứng) sounds
Âm chắt mũi quặt lưỡi ‼̃ , ŋ‼ , ŋ𝼊 (Âm chắt mũi quặt lưỡi) sounds
Âm chắt bên lợi mảnh ǁ , kǁ (Âm chắt bên lợi mảnh) Alveolar lateral click.ogg sounds
Âm chắt bên lợi hữu thanh ǁ̬ , ɡǁ (Âm chắt bên lợi hữu thanh) sounds
Âm chắt mũi bên lợi ǁ̃ , ŋǁ (Âm chắt mũi bên lợi) sounds
Âm chắt mũi môi-môi thanh-hầu-hóa ʘ̃ˀ , ʘˀ , ŋ̊ʘˀ , ŋʘˀ (Âm chắt mũi môi-môi thanh-hầu-hóa) sounds
Âm chắt mũi răng thanh-hầu-hóa ǀ̃ˀ , ǀˀ , ŋ̊ǀˀ , ŋǀˀ (Âm chắt mũi răng thanh-hầu-hóa) sounds
Âm chắt mũi lợi thanh-hầu-hóa ǃ̃ˀ , ǃˀ , ŋ̊ǃˀ , ŋǃˀ (Âm chắt mũi lợi thanh-hầu-hóa) sounds
Âm chắt mũi quặt lưỡi thanh-hầu-hóa ‼̃ˀ , ‼ˀ , ŋ‼ˀ , ŋ̊‼ˀ (Âm chắt mũi quặt lưỡi thanh-hầu-hóa) sounds
Âm chắt mũi ngạc cứng thanh-hầu-hóa ǂ̃ˀ , ǂˀ , ŋ̊ǂˀ , ŋǂˀ (Âm chắt mũi ngạc cứng thanh-hầu-hóa) sounds
Âm chắt mũi bên lợi thanh-hầu-hóa ǁ̃ˀ , ǁˀ , ŋ̊ǁˀ , ŋǁˀ (Âm chắt mũi bên lợi thanh-hầu-hóa) sounds
Âm hút vào môi-môi vô thanh ɓ̥ , ƥ (Âm hút vào môi-môi vô thanh) sounds
Âm hút vào môi-môi hữu thanh ɓ (Âm hút vào môi-môi hữu thanh) Voiced bilabial implosive.ogg sounds
Âm hút vào lợi vô thanh ɗ̥ , ƭ (Âm hút vào lợi vô thanh) sounds
Âm hút vào lợi hữu thanh ɗ (Âm hút vào lợi hữu thanh) Voiced alveolar implosive.ogg sounds
Âm hút vào quặt lưỡi vô thanh ᶑ̊ , ᶑ̥ , 𝼉 (Âm hút vào quặt lưỡi vô thanh) sounds
Âm hút vào quặt lưỡi hữu thanh (Âm hút vào quặt lưỡi hữu thanh) sounds
Âm hút vào ngạc cứng vô thanh ʄ̊ , ʄ̥ , ƈ (Âm hút vào ngạc cứng vô thanh) sounds
Âm hút vào ngạc cứng hữu thanh ʄ (Âm hút vào ngạc cứng hữu thanh) Voiced palatal implosive.ogg sounds
Âm hút vào ngạc mềm vô thanh ɠ̊ , ƙ (Âm hút vào ngạc mềm vô thanh) sounds
Âm hút vào ngạc mềm hữu thanh ɠ (Âm hút vào ngạc mềm hữu thanh) Voiced velar implosive.ogg sounds
Âm hút vào tiểu thiệt vô thanh ʛ̥ , ʠ (Âm hút vào tiểu thiệt vô thanh) sounds
Âm hút vào tiểu thiệt hữu thanh ʛ (Âm hút vào tiểu thiệt hữu thanh) Voiced uvular implosive.ogg sounds
Âm mũi môi-lợi hữu thanh nm Phụ âm môi-vành lưỡi sounds
Âm mũi môi-ngạc-mềm hữu thanh ŋm (Âm mũi môi-ngạc-mềm hữu thanh) Labial-velar nasal stop.ogg sounds
Âm tắc môi-lợi vô thanh tp Labial–coronal consonant sounds
Âm tắc môi-lợi hữu thanh db Labial–coronal consonant sounds
Âm tắc môi-ngạc-mềm vô thanh kp (Âm tắc môi-ngạc-mềm vô thanh) Voiceless labial-velar plosive.ogg sounds
Âm tắc môi-ngạc-mềm hữu thanh ɡb (Âm tắc môi-ngạc-mềm hữu thanh) Voiced labial-velar plosive.ogg sounds
Âm tắc tiểu-thiệt-nắp-họng vô thanh (Âm tắc tiểu-thiệt-nắp-họng vô thanh) sounds
Âm xát môi-ngạc-cứng vô thanh ɥ̊ (Âm xát môi-ngạc-cứng vô thanh) sounds
Âm tiếp cận môi-ngạc-cứng hữu thanh ɥ (Âm tiếp cận môi-ngạc-cứng hữu thanh) LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-IPA ɥ.wav sounds
Âm xát môi-ngạc-mềm vô thanh ʍ , w̥ , hw (Âm xát môi-ngạc-mềm vô thanh) Voiceless labio-velar fricative.ogg sounds
Âm xát môi-ngạc–mềm hữu thanh w (Âm xát môi-ngạc–mềm hữu thanh) Voiced labio-velar approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận môi-ngạc-mềm hữu thanh nén wᵝ , ɰᵝ Voiced labial–velar approximant sounds
Âm sj ɧ (Âm sj) Voiceless dorso-palatal velar fricative.ogg sounds
Âm tiếp cận bên răng ngạc–mềm–hóa ɫ̪ , l̪ˠ (Âm tiếp cận bên răng ngạc–mềm–hóa) sounds
Âm tiếp cận bên lợi ngạc–mềm–hóa ɫ , lˠ (Âm tiếp cận bên lợi ngạc–mềm–hóa) Velarized alveolar lateral approximant.ogg sounds
Âm tiếp cận ngạc cứng mũi (Âm tiếp cận ngạc cứng mũi) sounds
Âm tiếp cận môi-ngạc-mềm mũi (Âm tiếp cận môi-ngạc-mềm mũi) sounds
Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh (Âm tiếp cận thanh hầu mũi vô thanh) sounds
Nguyên âm không tròn môi trước đóng i (Nguyên âm không tròn môi trước đóng) Close front unrounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm tròn môi trước đóng y (Nguyên âm tròn môi trước đóng) Close front rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm mím môi trước đóng y͍ , iᵝ (Nguyên âm mím môi trước đóng) Close front rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm chu môi trước đóng y̫ , yʷ , iʷ (Nguyên âm chu môi trước đóng) sounds
Nguyên âm tròn môi giữa đóng ɨ , ï (Nguyên âm tròn môi giữa đóng) Close central unrounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm tròn môi giữa đóng ʉ , ü (Nguyên âm tròn môi giữa đóng) Close central rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm chu môi giữa đóng ʉ̫ , ʉʷ , ɨʷ (Nguyên âm chu môi giữa đóng) Close central rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm mím môi giữa đóng ÿ , ɨᵝ (Nguyên âm mím môi giữa đóng) sounds
Nguyên âm không tròn môi sau đóng ɯ (Nguyên âm không tròn môi sau đóng) Close back unrounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm tròn môi sau đóng u (Nguyên âm tròn môi sau đóng) Close back rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm chu môi sau đóng u̫ , uʷ , ɯʷ (Nguyên âm chu môi sau đóng) Close back rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm mím môi sau đóng u͍ , ɯᵝ (Nguyên âm mím môi sau đóng) Ja-U.oga sounds
Nguyên âm không tròn môi gần trước gần đóng ɪ , ɪ̟ , i̞ , e̝ (Nguyên âm không tròn môi gần trước gần đóng) Near-close near-front unrounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm tròn môi gần trước gần đóng ʏ , y̞ , y˕ , ø̝ (Nguyên âm tròn môi gần trước gần đóng) Near-close near-front rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm mím môi gần trước gần đóng ʏ͍ , ɪᵝ (Nguyên âm mím môi gần trước gần đóng) Near-close near-front rounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm chu môi gần trước gần đóng ʏ̫ , ʏʷ , ɪʷ (Nguyên âm chu môi gần trước gần đóng) sounds
Nguyên âm không tròn môi giữa gần đóng ɪ̈ , ɨ̞ , ɘ̝ (Nguyên âm không tròn môi giữa gần đóng) Near-close central unrounded vowel.ogg sounds
Nguyên âm tròn môi giữa gần đóng ʊ̈ , ʊ̟ , ʉ̞ , ɵ̝ (Nguyên âm tròn môi giữa gần đóng) sounds
Nguyên âm chu môi giữa gần đóng ʊ̫̈ , ʉ̫˕ , ʊ̈ʷ , ʉ̞ʷ , ɪ̈ʷ , ɨ̞ʷ (Nguyên âm chu môi giữa gần đóng) sounds
Nguyên âm mím môi giữa gần đóng ʏ̈ , ɨ̞ᵝ (Nguyên âm mím môi giữa gần đóng) sounds
Nguyên âm không tròn môi gần sau gần đóng ɯ̞ , ɯ̽ (Nguyên âm không tròn môi gần sau gần đóng) Near-close near-back unrounded vowel.ogg sounds
Near-close near-back rounded vowel ʊ , u̞ , o̝ (Near-close near-back rounded vowel) Near-close near-back rounded vowel.ogg sounds
Near-close near-back protruded vowel ʊ̫ , ʊʷ , ɯ̽ʷ , ɤ̝̈ʷ , u̫˕ , u̞ʷ , ɯ̞ʷ , ɤ̝ʷ (Near-close near-back protruded vowel) Near-close near-back rounded vowel.ogg sounds
Near-close near-back compressed vowel ʊ͍ , ɯ̽ᵝ , ɯ̞̈ᵝ , ɯ̞ᵝ (Near-close near-back compressed vowel) sounds
Close-mid front unrounded vowel e (Close-mid front unrounded vowel) Close-mid front unrounded vowel.ogg sounds
Close-mid front rounded vowel ø (Close-mid front rounded vowel) Close-mid front rounded vowel.ogg sounds
Close-mid front compressed vowel ø͍ , eᵝ (Close-mid front compressed vowel) Close-mid front rounded vowel.ogg sounds
Close-mid front protruded vowel ø̫ , øʷ , eʷ (Close-mid front protruded vowel) sounds
Close-mid central unrounded vowel ɘ , ë , ɤ̈ (Close-mid central unrounded vowel) Close-mid central unrounded vowel.ogg sounds
Close-mid central rounded vowel ɵ , ö (Close-mid central rounded vowel) Close-mid central rounded vowel.ogg sounds
Close-mid central protruded vowel ɵ̫ , ɵʷ , ɘʷ (Close-mid central protruded vowel) Close-mid central rounded vowel.ogg sounds
Close-mid central compressed vowel ø̈ , ɘᵝ (Close-mid central compressed vowel) sounds
Close-mid back unrounded vowel ɤ (Close-mid back unrounded vowel) Close-mid back unrounded vowel.ogg sounds
Close-mid back rounded vowel o (Close-mid back rounded vowel) Close-mid back rounded vowel.ogg sounds
Close-mid back protruded vowel o̫ , oʷ , ɤʷ (Close-mid back protruded vowel) Close-mid back rounded vowel.ogg sounds
Close-mid back compressed vowel o͍ , ɤᵝ (Close-mid back compressed vowel) sounds
Mid front unrounded vowel e̞ , ɛ̝ (Mid front unrounded vowel) Mid front unrounded vowel.ogg sounds
Mid front rounded vowel ø̞ , œ̝ (Mid front rounded vowel) Mid front rounded vowel.ogg sounds
Mid front compressed vowel ø͍˕ , œ͍˔ , e̞ᵝ , ɛ̝ᵝ (Mid front compressed vowel) sounds
Mid front protruded vowel ø̫˕ , œ̫˔ , ø̞ʷ , œ̝ʷ , e̞ʷ , ɛ̝ʷ (Mid front protruded vowel) sounds
Mid central vowel ə (Mid central vowel) Mid-central vowel.ogg sounds
Mid central unrounded vowel ə̜ , ɘ̞ , ɜ̝ (Mid central unrounded vowel) Mid-central vowel.ogg sounds
Mid central rounded vowel ə̹ , ɵ̞ , ɞ̝ (Mid central rounded vowel) Mid central rounded vowel.ogg sounds
Mid back unrounded vowel ɤ̞ , ʌ̝ (Mid back unrounded vowel) ɤ̞ IPA sound.opus sounds
Mid back rounded vowel o̞ , ɔ̝ (Mid back rounded vowel) Mid back rounded vowel.ogg sounds
Open-mid front unrounded vowel ɛ (Open-mid front unrounded vowel) Open-mid front unrounded vowel.ogg sounds
Open-mid front rounded vowel œ (Open-mid front rounded vowel) Open-mid front rounded vowel.ogg sounds
Open-mid front compressed vowel œ͍ , ɛᵝ (Open-mid front compressed vowel) Open-mid front rounded vowel.ogg sounds
Open-mid front protruded vowel œ̫ , œʷ , ɛʷ (Open-mid front protruded vowel) sounds
Open-mid central unrounded vowel ɜ , ɛ̈ , ʌ̈ (Open-mid central unrounded vowel) Open-mid central unrounded vowel.ogg sounds
Open-mid central rounded vowel ɞ (Open-mid central rounded vowel) Open-mid central rounded vowel.ogg sounds
Open-mid back unrounded vowel ʌ (Open-mid back unrounded vowel) PR-open-mid back unrounded vowel2.ogg sounds
Open-mid back rounded vowel ɔ (Open-mid back rounded vowel) PR-open-mid back rounded vowel.ogg sounds
Near-open front unrounded vowel æ (Near-open front unrounded vowel) Near-open front unrounded vowel.ogg sounds
Near-open central vowel ɐ (Near-open central vowel) Near-open central unrounded vowel.ogg sounds
Near-open central unrounded vowel ɐ̜ , ɜ̞ (Near-open central unrounded vowel) PR-near-open central unrounded vowel.ogg sounds
Near-open central rounded vowel ɐ̹ , ɞ̞ (Near-open central rounded vowel) sounds
Open front unrounded vowel a , æ̞ (Open front unrounded vowel) PR-open front unrounded vowel.ogg sounds
Open front rounded vowel ɶ (Open front rounded vowel) Open front rounded vowel.ogg sounds
Open central unrounded vowel ä , a̠ , ɑ̈ , ɐ̞ (Open central unrounded vowel) Open central unrounded vowel.ogg sounds
Open central rounded vowel ɒ̈ , ɶ̈ (Open central rounded vowel) Open central rounded vowel.ogg sounds
Open back unrounded vowel ɑ (Open back unrounded vowel) Open back unrounded vowel.ogg sounds
Open back rounded vowel ɒ (Open back rounded vowel) PR-open back rounded vowel.ogg sounds
R-colored vowel ɚ , ɝ , ɹ̩ , ɻ̍ (R-colored vowel) En-us-er.ogg sounds
Trọng âm chính ˈ Trọng âm sounds
Trọng âm phụ ˌ (Trọng âm phụ) sounds
Minor (foot) group | Prosodic unit sounds
Major (intonation) group Prosodic unit sounds
Ranh giới âm tiết . Âm tiết sounds
Liền (không đứt đoạn) Ngữ lưu liền sounds
Downstep (Downstep) sounds
Upstep (Upstep) sounds
Global rise Intonation (linguistics) sounds
Global fall Intonation (linguistics) sounds
Bilabial percussive ʬ (Bilabial percussive) sounds
Bidental percussive ʭ (Bidental percussive) sounds
Velopharyngeal fricative ʩ (Velopharyngeal fricative) sounds
Voiceless alveolar lateral–median fricative ʪ Lateral release (phonetics) sounds
Voiced alveolar lateral–median fricative ʫ Lateral release (phonetics) sounds
Luồng khí nhập Âm tố nhập sounds
Luồng khí xuất Âm tố xuất sounds
R chóp lưỡi ɹ̺ Cách phát âm /r/ tiếng Anh sounds
Bunched r ɹ̈ Cách phát âm /r/ tiếng Anh sounds
Carnauba Wax carnauba (Carnauba Wax) Sap carnauba.ogg sounds
Silver Moon Studio ˈsɪl.vər muːn ˈstjuː.di.əʊ (Silver Moon Studio) Silver moon studio.ogg sounds
Sublaminal lower alveolar percussive ¡ Percussive consonant sounds
Percussive alveolar click ǃ¡ (Percussive alveolar click) sounds
Buccal interdental trill ↀr̪͆ Âm rung liên-răng miệng sounds
Ranh giới hình thái học # Căn tố của từ sounds
Zero Zero (ngôn ngữ học) sounds
Vô thanh ̥ , ̊ , ḁ , å , ů , ẘ , ẙ (Vô thanh) diacritics
Hữu thanh ̬ Voice (phonetics) diacritics
Bật hơi ʰ Phụ âm bật hơi diacritics
Tăng tròn môi ̹ , ͗ , ˒ Độ tròn môi diacritics
Giảm tròn môi ̜ , ͑ , ˓ , ͍ Độ tròn môi diacritics
Đẩy ra ̟ , ˖ Cấu âm tương đối#Đẩy ra và rút về diacritics
Rút về ̠ , ˗ Cấu âm tương đối#Đẩy ra và rút về diacritics
Trung tâm hóa ̈ Cấu âm tương đối#Centralized vowels diacritics
Bán trung tâm hóa ̽ Cấu âm tương đối#Mid-centralized vowel diacritics
Âm tiết tính ̩ , ̍ Phụ âm âm tiết tính diacritics
Phi âm tiết tính ̯ , ̑ Bán nguyên âm diacritics
Âm sắc R ˞ Nguyên âm r-tính En-us-er.ogg diacritics
Giọng thều thào ̤ , ṳ , ʱ Giọng thều thào diacritics
Giọng kẹt ̰ , ḛ , ḭ , ṵ Giọng kẹt diacritics
Lưỡi-môi ̼ Phụ âm lưỡi-môi diacritics
Môi hóa ʷ , ̫ Môi hóa diacritics
Ngạc cứng hóa ʲ Ngạc cứng hóa (ngữ âm) diacritics
Ngạc mềm hóa ˠ Ngạc mềm hóa diacritics
Yết hầu hóa ˤ Yết hầu hóa diacritics
Ngạc mềm hóa hoặc yết hầu hóa ̴ , ᵯ , ᵰ , ᵱ , ᵬ , ᵮ , ᵵ , ᵭ , ᵴ , ᵶ , ᵳ , ᵲ Yết hầu hóa diacritics
Nâng cao ̝ , ˔ Cấu âm tương đối#Nâng cao và hạ thấp diacritics
Hạ thấp ̞ , ˕ Cấu âm tương đối#Nâng cao và hạ thấp diacritics
Gốc lưỡi tiến ̘ (Gốc lưỡi tiến) diacritics
Gốc lưỡi lui ̙ (Gốc lưỡi lui) diacritics
Âm răng ̪ , ͆ Âm răng diacritics
Âm chóp lưỡi ̺ Âm chóp lưỡi diacritics
Âm đầu lưỡi ̻ Âm đầu lưỡi diacritics
Mũi hóa ̃ , ṽ Mũi hóa diacritics
Nguyên âm mũi ĩ , ỹ , ɨ̃ , ʉ̃ , ɯ̃ , ũ , ɪ̃ , ʏ̃ , ʊ̃ , ẽ , ø̃ , ɘ̃ , ɵ̃ , ɤ̃ , õ , ə̃ , ɛ̃ , œ̃ , ɜ̃ , ɞ̃ , ʌ̃ , ɔ̃ , æ̃ , ɐ̃ , ã , ɶ̃ , ä̃ , ɑ̃ , ɒ̃ (Nguyên âm mũi) diacritics
Thoát hơi vào âm mũi (Thoát hơi vào âm mũi) diacritics
Thoát hơi vào âm bên ˡ Thoát hơi vào âm bên diacritics
Âm tắc câm ̚ (Âm tắc câm) diacritics
Âm phụt ʼ Âm phụt diacritics
Thanh hầu hóa ˀ Thanh hầu hóa diacritics
Môi-ngạc cứng hóa Môi-ngạc cứng hóa diacritics
Dài ː Length (phonetics) diacritics
Nửa dài ˑ Length (phonetics) diacritics
Ngắn ̆ Extra-shortness diacritics
Âm điệu ̋ , ű , ӳ , ő , ́ , í , ý , ú , é , ó , á , ̄ , ī , ȳ , ū , ē , ō , ǣ , ā , ̀ , ì , ỳ , ù , è , ò , à , ̏ , ȉ , ȕ , ȅ , ȍ , ȁ Pitch-accent language diacritics
Thanh điệu ̌ , ̂ , ᷄ , ᷅ , ᷇ , ᷆ , ᷈ , ᷉ , ˥ , ˦ , ˧ , ˨ , ˩ Tone (linguistics) diacritics
Alveolar ͇ Alveolar consonant diacritics
Strong articulation ͈ , ̎ Fortis and lenis diacritics
Weak articulation ͉ , ᷂ Fortis and lenis diacritics
Denasalized ͊ Denasalization diacritics
Velopharyngeal friction ͌ Velopharyngeal consonant diacritics
Whistled articulation ͎ Whistled sibilant diacritics
Unaspirated ˭ Tenuis consonant diacritics
Pre-aspiration ʰp , ʰt , ʰʈ , ʰc , ʰk , ʰq , ʰn Preaspiration diacritics
Retroflex ̣ , ̢ Retroflex consonant diacritics
Prenasalized consonant ᵐ , ᶬ , ⁿt , ⁿd , ⁿθ , ⁿð , ⁿs , ⁿz , ⁿʃ , ⁿʒ , ⁿɕ , ⁿʑ , ⁿr , ⁿɬ , ⁿɮ , ⁿl , ᶯ , ᶮ , ᵑ , ᶰ (Prenasalized consonant) diacritics
Pre-stopped consonant ᵖ , ᵇ , ᵗ , ᵈ , ᶜ , ᶡ , ᵏ , ᶢ , ᴳ (Pre-stopped consonant) diacritics
Post-stopped nasal mᵇ , nᵈ , ɲᶡ , ŋᶢ , ɴᴳ (Post-stopped nasal) diacritics