Megalaroderopsis glabricollis
Megalaroderopsis glabricollis là một loài bọ cánh cứng trong họ Rhynchitidae. Loài này được Voss miêu tả khoa học năm 1938.[1]
Megalaroderopsis glabricollis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Rhynchitidae |
Chi (genus) | Megalaroderopsis |
Loài (species) | M. glabricollis |
Danh pháp hai phần | |
Megalaroderopsis glabricollis Voss, 1938 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Megalaroderopsis glabricollis tại Wikispecies