Megatoma giffardi
Megatoma giffardi là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Blaisdell miêu tả khoa học năm 1927.[1]
Megatoma giffardi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Megatoma |
Loài (species) | M. giffardi |
Danh pháp hai phần | |
Megatoma giffardi (Blaisdell, 1927) |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Megatoma giffardi tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Megatoma giffardi tại Wikimedia Commons