Micropodabrus nantouensis
loài côn trùng
Micropodabrus nantouensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Cantharidae. Loài này được Wittmer miêu tả khoa học năm 1995.[1]
Micropodabrus nantouensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cantharidae |
Chi (genus) | Micropodabrus |
Loài (species) | M. nantouensis |
Danh pháp hai phần | |
Micropodabrus nantouensis Wittmer, 1995 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Micropodabrus nantouensis tại Wikispecies