Microstigmatium unifasciatum
Microstigmatium unifasciatum là một loài bọ cánh cứng trong họ Cleridae. Loài này được Kraatz miêu tả khoa học năm 1899.[1]
Microstigmatium unifasciatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cleridae |
Chi (genus) | Microstigmatium |
Loài (species) | M. unifasciatum |
Danh pháp hai phần | |
Microstigmatium unifasciatum Kraatz, 1899 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa