Miodytiscus hirtipes
Miodytiscus hirtipes là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wickham miêu tả khoa học năm 1911.[1][2]
Miodytiscus hirtipes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Miodytiscus Wickham, 1911 |
Loài (species) | M. hirtipes |
Danh pháp hai phần | |
Miodytiscus hirtipes Wickham, 1911 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
- ^ Dytiscidae Species List at Joel Hallan's Biology Catalog. Texas A&M University. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2012.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Miodytiscus hirtipes tại Wikispecies