Monolepta sakishimanum
Monolepta sakishimanum là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Kimoto & Gressitt miêu tả khoa học năm 1966.[1]
Monolepta sakishimanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Monolepta |
Loài (species) | M. sakishimanum |
Danh pháp hai phần | |
Monolepta sakishimanum Kimoto & Gressitt, 1966 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Monolepta sakishimanum tại Wikispecies