Moussaka
Moussaka (/muːˈsɑːkə/, /ˌmuːsəˈkɑː/ or /ˌmuːsɑːˈkɑː/) là một món ăn chính có căn bản là cà tím (có thể có thêm khoai tây), thường bao gồm thịt xay, phổ biến ở Balkan và Trung Đông, với nhiều biến thể địa phương và khu vực.
Một đĩa moussaka. | |
Bữa | Ăn chính |
---|---|
Địa điểm xuất xứ | Bulgaria, Hy Lạp, Trung Đông, Albania, Bosnia và Herzegovina, Bulgaria, Croatia, Macedonia, Romania, Thổ Nhĩ Kỳ, Slovenia và Serbia |
Vùng hoặc bang | Balkan và phía đông Địa Trung Hải |
Nhiệt độ dùng | Nóng |
Thành phần chính | Cà tím (có thể có thêm khoai tây), thịt xay |
Biến thể | Nhiều |
Tại Hy Lạp, món ăn có nhiều lớp và thường phục vụ nóng. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, nó được rán thật nóng và phục vụ theo phong cách một cái chảo, và được dùng ấm hoặc ở nhiệt độ trong phòng. Ở các nước Ả Rập, một biến thể được ăn lạnh. Nhiều phiên bản có một lớp trên làm bằng nước sốt từ sữa được làm đặc lại với trứng (tiếng Anh: custard) hoặc bột (nước sốt béchamel).
Tên và nguồn gốcSửa đổi
Tên tiếng Anh cho moussaka đến từ tiếng Hy Lạp mousakás (μουσακάς), có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ musakka, mà chính nó lại lấy từ tiếng Ả Rập musaqqa‘ah (مسقعة), có nghĩa là "được để lạnh".[1]
Tham khảoSửa đổi
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Moussaka. |
Sách nấu ăn Wikibooks có bài về |
- ^ Origin of word "moussaka" @ Merriam-Webster Dictionary. Merriam-Webster also says that the first known use of word "moussaka" in English dates from 1862. Cf moussaka @ Concise OED Lưu trữ 2016-08-06 tại Wayback Machine.