Navarretia parvula
loài thực vật
Navarretia parvula là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (Greene) Greene mô tả khoa học đầu tiên năm 1887.[1]
Navarretia parvula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Polemoniaceae |
Chi (genus) | Navarretia |
Loài (species) | N. parvula |
Danh pháp hai phần | |
Navarretia parvula (Greene) Greene, 1887 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Navarretia parvula”. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Navarretia parvula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Navarretia parvula tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Navarretia parvula”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2013.