Omocerus
Omocerus là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1835 bởi Chevrolat.
Omocerus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Omocerus Chevrolat, 1835 |
Các loài
sửaCác loài trong chi này gồm:
- Omocerus angulicollis Borowiec, 2000
- Omocerus bicornis (Linnaeus, 1763)
- Omocerus burakowskii Dabrowska & Borowiec, 1995
- Omocerus casta (Boheman, 1862)
- Omocerus coracina (Boheman, 1850)
- Omocerus doeberli Dabrowska & Borowiec, 1995
- Omocerus malachitica (Germar, 1824)
- Omocerus rugosicollis Borowiec, 2000
- Omocerus similis Borowiec, 2000
- Omocerus taurus (Fabricius, 1787)
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Omocerus tại Wikispecies