Oryzaephilus fauveli
Oryzaephilus fauveli là một loài bọ cánh cứng trong họ Silvanidae. Loài này được Reitter miêu tả khoa học năm 1890.[1]
Oryzaephilus fauveli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Silvanidae |
Chi (genus) | Oryzaephilus |
Loài (species) | O. fauveli |
Danh pháp hai phần | |
Oryzaephilus fauveli Reitter, 1890 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa